Danh sách nghề nghiệp có tay nghề ưu tiên định cư tại Úc (Australia)

1. VISA
Các thị thực sau đây dành cho các cá nhân đủ điều kiện làm việc hoặc đào tạo trong một ngành nghề đòi hỏi kỹ năng tại Úc và có thể đáp ứng tất cả các yêu cầu khác: - 186: Visa định cư diện tay nghề doanh nghiệp chỉ định (ENS - Employer Nomination Scheme visa) - 187: Visa Nhập cư chỉ định tại vùng thưa dân cư (RSMS - Regional Sponsored Migration Scheme visa)
* (Danh sách nghề ưu tiên tại vùng chỉ định theo chương trình Nhập cư chỉ định tại vùng thưa dân cư là danh sách nghề nghiệp riêng biệt chỉ áp dụng cho visa RSMS) (không còn áp dụng
Xem nhanh
 
DANH SÁCH NGHỀ NGHIỆP CÓ TAY NGHỀ ƯU TIÊN ĐỊNH CƯ TẠI ÚC
** CHÚ THÍCH:
từ 16/11)
- 189: Visa định cư diện tay nghề độc lập (Skilled Independent visa) - Nhóm dựa trên Thang điểm định cư dạng tay nghề - 190: Visa định cư diện tay nghề có bảo lãnh (Skilled Nominated visa) - 407: Visa đào tạo (Training visa) - 482: Visa lao động tay nghề cao (TSS- Temporary Skill Shortage visa) (do doanh nghiệp Chính phủ chỉ định bảo lãnh, dành cho ngành nghề nằm trong danh sách Thiếu hụt tay nghề ngắn hạn của Úc)
- 485: Visa tạm trú sau tốt nghiệp (Temporary Graduate visa) - Công việc sau đại học - 489: Visa tạm trú diện tay nghề ở vùng thưa dân (Skilled Regional (Provisional) visa) (không còn áp dụng từ 16/11/2019) - 491: Visa tạm trú diện tay nghề làm việc ở vùng thưa dân (Skilled Work Regional (Provisional) visa) (thay thế cho visa 489 từ 16/11) - 494: Visa tạm trú diện tay nghề được nhà tuyển dụng bảo lãnh làm việcở vùng thưa dân (Skilled Employer Sponsored Regional (provisional) visa). (thay thế cho visa 187)
 
2. MÃ CODE
ANZSCO Code: Mã phân loại tiêu chuẩn nghề nghiệp của Úc và New Zealand
3. NHÓM DANH SÁCH TAY NGHỀ ƯU TIÊN
* Medium and Long-Term Strategic Skilled List (MLYSSL): Danh sách ngành nghề chiến lược trung và dài hạn * Short-Term Skilled Occupation List (STSOL): Danh sách ngành nghề ưu tiên ngắn hạn * Regional Occupation List (ROL): Danh sách ngành nghề ưu tiên tại các vùng được chỉ định
 
 
 
 
 
 
 
STT
NGÀNH NGHỀ
ANZSCO CODE
VISA
NHÓM TAY NGHỀ ƯU TIÊN
HIỆP HỘI THẨM ĐỊNH
1
Aboriginal and Torres Strait Islander Health Worker
Nhân viên y tế thổ dân (tộc người Aboriginal và dân đảo Torres)
494, 187
ROL
VETASSESS
2
Accommodation and Hospitality Managers nec
Quản lý nhà nghỉ và khách sạn
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
3
Accountant (General)
Kế toán (nói chung)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
CAANZ , CPAA, IPA
4
Actor
Diễn viên
494, 187
ROL
VETASSESS
5
Actors, Dancers and Other Entertainers nec
Diễn viên, vũ công và các hình thức giải trí khác
494, 187
ROL
VETASSESS
6
Actuary
Chuyên gia thống kê bảo hiểm
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
7
Acupuncturist
Chuyên gia châm cứu
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
CMBA
8
Advertising Manager
Giám đốc quảng cáo
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
AIM
9
Advertising Specialist
Chuyên gia quảng cáo
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
10
Aeronautical Engineer
Kỹ sư kỹ thuật hàng không
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
11
Aeroplane Pilot
Phi công
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
CASA
12
Agricultural Consultant
Cố vấn nông nghiệp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
13
Agricultural Engineer
Kỹ sư nông nghiệp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
14
Agricultural Scientist
Nhà khoa học nông nghiệp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
15
Agricultural Technician
Kỹ thuật viên nông nghiệp
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
16
Air Traffic Controller
Kiểm soát viên không lưu
187
RSMS ROL
 
17
Air Transport Professionals nec
Chuyên gia vận tải hàng không
494, 187
ROL
VETASSESS
18
Airconditioning and Mechanical Services Plumber
Thợ lắp đặt và bảo trì điện lạnh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
19
Airconditioning and Refrigeration Mechanic
Thợ cơ khí máy điều hòa và máy lạnh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
20
Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)
Kỹ sư bảo trì máy bay (kỹ thuật điện tử hàng không)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
21
Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)
Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
22
Aircraft Maintenance Engineer (Structures)
Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
23
Ambulance Officer
Nhân viên cấp cứu ngoài bệnh viện
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
24
Amusement Centre Manager
Quản lý trung tâm giải trí
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
25
Anaesthetic Technician
Kỹ thuật viên gây mê
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
26
Anaesthetist
Chuyên viên gây mê
407, 489, 187, 482, 494, 491
ROL
MedBA
27
Analyst Programmer
Lập trình viên phân tích
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
28
Animal Attendants and Trainers nec
Người trông giữ và huấn luyện động vật
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
29
Antique Dealer
Người buôn đồ cổ
494, 187
ROL
VETASSESS
30
Apiarist
Người nuôi ong
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
31
Apparel Cutter
Thợ may (cắt trang phục)
187, 494
ROL
TRA
32
Aquaculture Farmer
Nông dân nuôi trồng thủy sản
407, 489, 187, 482, 494, 491
ROL
VETASSESS
33
Arborist
Chuyên gia cây trồng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
34
Archaeologist
Nhà khảo cổ học
494, 187
ROL
VETASSESS
35
Architect
Kiến trúc sư
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AACA
36
Architectural Draftsperson
Người phác thảo kiến trúc
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
37
Architectural, Building and Surveying Technicians nec
Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dụng và khảo sát
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
38
Archivist
Chuyên viên lưu trữ văn thư
494, 187
ROL
VETASSESS
39
Art Director (Film, Television or Stage)
Giám đốc nghệ thuật (Phim, Truyền hình hoặc Sân khấu)
494, 187
ROL
VETASSESS
40
Art Teacher (Private Tuition)
Giáo viên mỹ thuật (Gia sư riêng)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
41
Artistic Director
Giám đốc chỉ đạo nghệ thuật
190, 407, 489, 482, 186, 187, 189, 489, 485, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
42
Arts Administrator or Manager
Quản trị viên/ Chỉ đạo nghệ thuật
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
43
Auctioneer
Đấu giá viên
494, 187
ROL
VETASSESS
44
Audiologist
Chuyên viên thính học
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
45
Author
Tác giá (Nhà văn, nhà thơ,…)
494, 187
ROL
VETASSESS
46
Automotive Electrician
Thợ điện ô tô
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
47
Baker
Thợ làm bánh
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
48
Barrister
Luật sư
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Legal admissions authority of a state or territory
49
Bed and Breakfast Operator
Người điều hành dịch vụ khách sạn (phòng ngủ và ăn sáng)
187, 494
ROL
VETASSESS
50
Beef Cattle Farmer
Nông dân chăn nuôi bò thịt
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
51
Betting Agency Manager
Quản lý đại lý cá cược
494, 187
ROL
VETASSESS
52
Biochemist
Nhà hóa sinh học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
53
Biomedical Engineer
Kỹ sư kỹ thuật y sinh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
54
Biotechnologist
Nhà công nghệ sinh học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
55
Blacksmith
Thợ rèn
187, 494
ROL
TRA
56
Boarding Kennel or Cattery Operator
Người điều hành trại nuôi chó/mèo
494, 187
ROL
VETASSESS
57
Boat Builder and Repairer
Thợ đóng và sửa tàu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
58
Book or Script Editor
Biên tập viên sách/ kịch bản
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
59
Botanist
Nhà thực vật học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
60
Bricklayer
Thợ nề
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
61
Broadcast Transmitter Operator
Người điều hành phát thanh truyền hình
187, 494
ROL
TRA
62
Building and Engineering Technicians nec
Kỹ thuật viên xây dựng công trình
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
63
Building Associate
Xây dựng liên kết
494, 187
ROL
VETASSESS
64
Building Inspector
Thanh tra xây dựng
190, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
65
Business Broker
Môi giới kinh doanh
494, 187
ROL
VETASSESS
66
Business Machine Mechanic
Cơ khí chế tạo máy kinh doanh
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
67
Butcher or Smallgoods Maker
Người bán thịt hoặc vật phẩm nhỏ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
68
Cabinetmaker
Thợ đóng đồ gỗ
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
69
Cabler (Data and Telecommunications)
Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
70
Cafe or Restaurant Manager
Quản lý nhà hàng/ quán café
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
71
Call or Contact Centre Manager
Quản lý trung tâm liên lạc/cuộc gọi
494, 187
ROL
VETASSESS
72
Call or Contact Centre Team Leader
Trưởng nhóm trung tâm liên lạc/cuộc gọi
494, 187
ROL
VETASSESS
73
Camera Operator (Film, Television or Video)
Người điều hành quay phim (Phim, Truyền hình hoặc Video)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
74
Canvas Goods Fabricator
Thợ chế tạo đồ vải
187, 494
ROL
TRA
75
Caravan Park and Camping Ground Manager
Quản lý công viên Caravan và Khu cắm trại
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
76
Cardiac Technician
Kỹ thuật viên tim mạch
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
77
Cardiologist
Bác sĩ chuyên khoa tim
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
78
Cardiothoracic Surgeon
Bác sĩ phẫu thuật tim lồng ngực
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
79
Careers Counsellor
Người tư vấn nghề nghiệp
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
80
Carpenter
Thợ mộc
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
81
Carpenter and Joiner
Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
82
Cartographer
Chuyên viên vẽ bản đồ
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
83
Chef
Bếp trưởng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
84
Chemical Engineer
Kỹ sư hóa học
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
85
Chemical Plant Operator
Người điều hành nhà máy hóa chất
187, 494
ROL
TRA
86
Chemist
Nhà hóa học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
87
Chemistry Technician
Kỹ thuật viên hóa học
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
88
Chief Executive or Managing Director
Giám đốc điều hành
186, 407, 482, 187, 494
MLTSSL
AIM
89
Chief Information Officer
Giám đốc thông tin
186, 407, 482, 187, 494
MLTSSL
ACS
90
Child Care Centre Manager
Quản lý trung tâm chăm sóc trẻ em
189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACECQA
91
Child Care Worker (group leaders only)
Bảo mẫu (chỉ trưởng nhóm)
494, 187
ROL
ACECQA
92
Chiropractor
Bác sĩ trị liệu thần kinh cột sống
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
CCEA
93
Cinema or Theatre Manager
Quản lý nhà hát/ rạp chiếu phim
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
94
Civil Engineer
Kỹ sư xây dựng dân dụng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
95
Civil Engineering Draftsperson
Người phác thảo công trình dân dụng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
96
Civil Engineering Technician
Kỹ thuật viên xây dựng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
97
Clerk of Court
Thư ký tòa án
494, 187
ROL
VETASSESS
98
Clinical Coder
Kỹ thuật viên hồ sơ y tế
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
99
Clinical Haematologist
Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
100
Clinical Psychologist
Nhà tâm lý học lâm sàng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
APS
101
Clothing Patternmaker
Thợ tạo mẫu rập cho trang phục
187, 494
ROL
TRA
102
Clothing Trades Workers nec
Công nhân may mặc
187, 494
ROL
VETASSESS
103
Commissioned Defence Force Officer
Sĩ quan quân đội chính quy
187
RSMS ROL
 
104
Commissioned Fire Officer
Lính cứu hỏa chính quy
187
RSMS ROL
 
105
Commissioned Police Officer
Cảnh sát chính quy
187
RSMS ROL
 
106
Commodities Trader
Người buôn bán hàng hóa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
107
Communications Operator
Người điều hành truyền thông
187, 494
ROL
TRA
108
Community Arts Worker
Công nhân nghệ thuật cộng đồng
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
109
Community Worker
Nhân viên cộng đồng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACWA
110
Company Secretary
Thư ký công ty
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
111
Complementary Health Therapists nec
Bác sĩ trị liệu hồi sức
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
112
Composer
Nhà soạn nhạc
494, 187
ROL
VETASSESS
113
Computer Network and Systems Engineer
Kỹ sư hệ thống và mạng máy tính
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
114
Conference and Event Organiser
Người tổ chức hội nghị và sự kiện
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
115
Conservation Officer
Cán bộ bảo tồn
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
116
Conservator
Chuyên viên bảo quản
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
117
Construction Estimator
Chuyên viên dự toán xây dựng
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
118
Construction Project Manager
Quán lý dự án xây dựng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
119
Contract Administrator
Quản trị hợp đồng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
120
Conveyancer
Luật sư chuyển nhượng tài sản
494, 187
ROL
VETASSESS
121
Cook
Đầu bếp
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
122
Copywriter
Người viết bài quảng cáo
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
123
Corporate General Manager
Tổng giám đốc công ty
186, 407, 482, 187, 494
MLTSSL
AIM
124
Corporate Services Manager
Quản lý dịch vụ công ty
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
125
Corporate Treasurer
Thủ quỹ công ty
494, 187
ROL
CPAA
126
Cotton Grower
Người trồng bông
407, 489, 187, 482, 494, 491
ROL
VETASSESS
127
Counsellors nec
Nhân viên tư vấn (khác)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
128
Court Bailiff or Sheriff (Aus) Court Collections Officer (NZ)
Thừa phát Tòa án (NZ) hoặc cảnh sát trưởng (Aus)
494, 187
ROL
VETASSESS
129
Court Orderly (Aus) Court Registry Officer (NZ)
Trợ lý tòa án (Aus)/ Cán bộ đăng ký tòa àn (NZ)
494, 187
ROL
VETASSESS
130
Crop Farmers nec
Nông dân trồng trọt
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
131
Customer Service Manager
Quản lý dịch vụ khách hàng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
132
Dairy Cattle Farmer
Nông dân chăn nuôi bò sữa
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
133
Dance Teacher (Private Tuition)
Giáo viên dạy nhảy (Gia sư riêng)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
134
Dancer or Choreographer
Vũ công hoặc Biên đạo múa
190, 407, 489, 485, 482, 186, 187, 189, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
135
Database Administrator
Quản trị cơ sở dữ liệu
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
136
Deer Farmer
Nông dân chăn nuôi nai
187, 482, 407, 489, 494, 491
ROL
VETASSESS
137
Defence Force Member - Other Ranks
Thành viên lực lượng quốc phòng - Các cấp bậc khác
187
RSMS ROL
 
138
Defence Force Senior Officer
Sĩ quan cao cấp
187
RSMS ROL
 
139
Dental Hygienist
Nhân viên vệ sinh nha khoa
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
140
Dental Prosthetist
Chuyên viên phục hình răng
494, 187
ROL
TRA
141
Dental Specialist
Chuyên gia nha khoa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ADC
142
Dental Technician
Kỹ thuật viên nha khoa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
143
Dental Therapist
Chuyên viên trị liệu nha khoa
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
144
Dentist
Nha sĩ
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
ADC
145
Dermatologist
Bác sĩ da liễu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
146
Detective
Thám tử
187
RSMS ROL
 
147
Developer Programmer
Lập trình viên phát triển phần mềm
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
148
Diagnostic and Interventional Radiologist
Chuyên gia chẩn đoán và trị liệu bằng hình ảnh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
149
Diesel Motor Mechanic
Thợ cơ khí động cơ diesel
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
150
Dietitian
Chuyên gia dinh dưỡng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
DAA
151
Director (Film, Television, Radio or Stage)
Giám đốc (Phim, Truyền hình, Radio hay Sân khấu)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
152
Director of Photography
Đạo diễn hình ảnh
494, 187
ROL
VETASSESS
153
Disabilities Services Officer
Nhân viên dịch vụ cho người khuyết tật
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACWA
154
Diver
Lái xe
187, 494
ROL
VETASSESS
155
Diversional Therapist
Chuyên gia trị liệu đa dạng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
156
Diving Instructor (Open Water)
Huấn luyện viên lặn
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
157
Dog Handler or Trainer
Người trông giữ/ Huấn luyện chó
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
158
Dog or Horse Racing Official
Tổ chức đua chó/ đua ngựa
494, 187
ROL
VETASSESS
159
Drainer
Thợ cống rãnh, thợ tháo nước
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
160
Drama Teacher (Private Tuition)
Giáo viên kịch (Gia sư riêng)
494, 187
ROL
VETASSESS
161
Dressmaker or Tailor
Thợ may
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
162
Driving Instructor
Giáo viên dạy lái xe
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
163
Drug and Alcohol Counsellor
Người tư vấn về thuốc và rượu
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
164
Early Childhood (Pre-primary School) Teacher
Giáo viên mầm non
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AITSL
165
Earth Science Technician
Kỹ thuật viên khoa học trái đất
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
166
Economist
Nhà kinh tế học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
167
Education Adviser
Cố vấn giáo dục
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
168
Education Managers nec
Quản lý giáo dục
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
169
Education Reviewer
Nhà phê bình giáo dục
494, 187
ROL
VETASSESS
170
Educational Psychologist
Nhà tâm lý giáo dục
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
APS
171
Electorate Officer
Cán bộ bầu cử
494, 187
ROL
VETASSESS
172
Electrical Engineer
Kỹ sư điện
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
173
Electrical Engineering Draftsperson
Công nhân kỹ thuật điện
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
174
Electrical Engineering Technician
Kỹ thuật viên điện
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
175
Electrical Linesworker
Công nhân lắp đường dây điện
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
TRA
176
Electrician (General)
Thợ điện (nói chung)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
177
Electrician (Special Class)
Thợ điện (nhóm đặc biệt)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
178
Electronic Engineering Draftsperson
Công nhân kỹ thuật điện tử
494, 187
ROL
Engineers Australia
179
Electronic Engineering Technician
Kỹ thuật viên điện tử
494, 187
ROL
TRA
180
Electronic Equipment Trades Worker
Công nhân bảo trì thiết bị điện tử
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
181
Electronic Instrument Trades Worker (General)
Công nhân bảo trì nhạc khí điện tử (nói chung)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
182
Electronic Instrument Trades Worker (Special Class)
Công nhân bảo trì nhạc khí điện tử (nhóm đặc biệt)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
183
Electronics Engineer
Kỹ sư điện tử
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
184
Electroplater
Thợ mạ điện
187, 494
ROL
TRA
185
Emergency Medicine Specialist
Chuyên gia cấp cứu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
186
Emergency Service Worker
Nhân viên dịch vụ cấp cứu
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
187
Endocrinologist
Bác sĩ nội tiết
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
188
Engineering Manager
Giám đốc kỹ thuật
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
189
Engineering Patternmaker
Thợ làm mô hình kỹ thuật
187, 494
ROL
TRA
190
Engineering Professionals nec
Chuyên gia kỹ thuật
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
191
Engineering Technologist
Kỹ thuật viên kỹ thuật
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
192
Engraver
Thợ chạm khắc
187, 494
ROL
TRA
193
Enrolled Nurse
Y tá điều dưỡng chăm sóc cơ bản
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ANMAC
194
Entertainer or Variety Artist
Nghệ sĩ giải trí
494, 187
ROL
VETASSESS
195
Environmental Consultant
Cố vấn môi trường
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
196
Environmental Engineer
Kỹ sư môi trường
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
197
Environmental Health Officer
Cán bộ y tế môi trường
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
198
Environmental Manager
Quản lý môi trường
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
199
Environmental Research Scientist
Nhà khoa học nghiên cứu môi trường
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
200
Environmental Scientists nec
Nhà khoa học môi trường (khác)
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
201
Equipment Hire Manager
Quản lý cho thuê thiết bị
494, 187
ROL
VETASSESS
202
Exercise Physiologist
Chuyên gia sinh lý học thể thao
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
203
External Auditor
Kiểm toán đối ngoại
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
CAANZ
204
Facilities Manager
Quản lý trang thiết bị
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
205
Faculty Head
Trưởng khoa đại học (Phân khoa ở đây tương đương 1 trường đại học đơn ngành)
186, 407, 482, 187, 494
MLTSSL
VETASSESS
206
Family and Marriage Counsellor
Tư vấn hôn nhân và gia đình
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
207
Family Support Worker
Nhân viên hỗ trợ gia đình
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACWA
208
Farrier
Thợ gò
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
209
Fashion Designer
Người thiết kế thời trang
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
210
Fibrous Plasterer
Thợ trát vữa thạch cao (sợi)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
211
Film and Video Editor
Biên tập viên film và video
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
212
Film, Television, Radio and Stage Directors nec
Đạo diễn film, truyền hình, radio và sân khấu
494, 187
ROL
VETASSESS
213
Finance Broker
Môi giới tài chính
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
214
Finance Manager
Quản lý tài chính
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
CAANZ
215
Financial Brokers nec
Môi giới về tài chính (khác)
190, 489, 482, 187, 407, 494, 491
STSOL
VETASSESS
216
Financial Dealers nec
Đại lý tài chính
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
217
Financial Institution Branch Manager
Giám đốc chi nhánh tổ chức tài chính
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
218
Financial Investment Adviser
Cố vấn đầu tư tài chính
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
219
Financial Investment Manager
Giám đốc đầu tư tài chính
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
220
Financial Market Dealer
Giao dịch viên thị trường tài chính
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
221
Fire Fighter
Lính cứu hỏa
187
RSMS ROL
 
222
Fire Protection Equipment Technician
Kỹ thuật viên phòng cháy chữa cháy
187, 494
ROL
TRA
223
First Aid Trainer
Huấn luyện viên sơ cứu
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
224
Fisheries Officer
Cán bộ thủy sản
494, 187
ROL
VETASSESS
225
Fitness Centre Manager
Quản lý trung tâm thể hình
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
226
Fitter (General)
Thợ lắp máy (nói chung)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
227
Fitter and Turner
Thợ lắp ráp và Thợ tiện
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
228
Fitter-Welder
Thợ lắp ráp-hàn
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
229
Fleet Manager
Quản lý đội tàu/xe
494, 187
ROL
VETASSESS
230
Flight Attendant
Tiếp viên hàng không
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
231
Floor Finisher
Thợ lát sàn
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
TRA
232
Florist
Thợ trồng hoa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
233
Flower Grower
Nông dân trồng hoa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
234
Flying Instructor
Người hướng dẫn bay
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
235
Food Technologist
Kỹ thuật viên công nghệ thực phẩm
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
236
Footballer
Cầu thủ bóng đá
190, 407, 489, 482, 186, 187, 189, 489, 485, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
237
Forester
Cán bộ lâm nghiệp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
238
Fruit or Nut Grower
Người trồng trái cây (quả hạt)
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
239
Funeral Director
Người hộ tang
494, 187
ROL
VETASSESS
240
Funeral Workers nec
Công nhân lễ tang
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
241
Furniture Finisher
Thợ hoàn thiện đồ nội thất
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
242
Futures Trader
Người mua bán giao dịch kỳ hạn
494, 187
ROL
VETASSESS
243
Gallery or Museum Curator
Người phụ trách phòng tranh/bảo tàng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
244
Gallery or Museum Technician
Kỹ thuật viên phòng tranh/bảo tàng
187, 494
ROL
TRA
245
Gardener (General)
Thợ làm vườn (nói chung)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
246
Gas or Petroleum Operator
Người điều hành công ty xăng dầu
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
TRA
247
Gasfitter
Thợ lắp ống dẫn khí đốt
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
248
Gastroenterologist
Bác sĩ tiêu hóa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
249
General Practitioner
Bác sĩ đa khoa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
250
Geologist
Nhà địa chất học
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
251
Geophysicist
Nhà địa vật lý học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
252
Geotechnical Engineer
Kỹ sư địa kỹ thuật
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
253
Glazier
Thợ kính
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
254
Goat Farmer
Nông dân chăn nuôi dê
187, 482, 407, 489, 494, 491
ROL
VETASSESS
255
Golfer
Vận động viên golf
494, 187
ROL
VETASSESS
256
Grain, Oilseed or Pasture Grower
Nông dân trồng ngũ cốc, hạt có dầu hoặc cỏ
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
257
Grape Grower
Nông dân trồng nho
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
258
Graphic Designer
Người thiết kế đồ họa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
259
Graphic Pre-press Trades Worker
Kỹ thuật viên đồ họa trước in ấn
187, 494
ROL
TRA
260
Greenkeeper
Thợ chăm sóc sân cỏ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
261
Gunsmith
Thợ làm súng
187, 494
ROL
TRA
262
Gymnastics Coach or Instructor
Huấn luyện viên thể dục dụng cụ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
263
Hair or Beauty Salon Manager
Quản lý thẩm mỹ viện/ salon tóc
494, 187
ROL
VETASSESS
264
Hairdresser
Thợ làm tóc
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
265
Hardware Technician
Kỹ thuật viên phần cứng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
266
Health and Welfare Services Managers nec
Quản lý dịch vụ sức khỏe và phúc lợi
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
267
Health Diagnostic and Promotion Professionals nec
Chuyên gia xúc tiến và chẩn đoán sức khỏe
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
268
Health Information Manager
Quản lý thông tin y tế
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
269
Health Practice Manager
Quản lý thực hành sức khỏe
494, 187
ROL
VETASSESS
270
Health Promotion Officer
Cán bộ xúc tiến y tế
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
271
Helicopter Pilot
Phi công lái trực thăng
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
CASA
272
Historian
Nhà sử học
494, 187
ROL
VETASSESS
273
Homoeopath
Chuyên gia chữa bệnh bằng vi lượng đồng căn
494, 187
ROL
VETASSESS
274
Horse Breeder
Người nhân giống ngựa
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
275
Horse Riding Coach or Instructor
Huấn luyện cưỡi ngựa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
276
Horse Trainer
Huấn luyện ngựa
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
277
Hospital Pharmacist
Dược sĩ bệnh viện
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
APharmC
278
Hospitality, Retail and Service Managers nec
Quản lý khách sạn, bán lẻ và dịch vụ
494, 187
ROL
VETASSESS
279
Hotel or Motel Manager
Quản lý khách sạn, nhà nghỉ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
280
Hotel Service Manager
Quản lý dịch vụ khách sạn
494, 187
ROL
VETASSESS
281
Human Resource Adviser
Tư vấn nhân sự
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
282
Human Resource Manager
Quản lý nhân sự
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
AIM
283
Hydrogeologist
Chuyên gia thủy văn
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
284
Hydrographer
Nhà thủy văn học
494, 187
ROL
VETASSESS
285
ICT Account Manager
Quản lý tài khoản ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
286
ICT Business Analyst
Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
287
ICT Business Development Manager
Giám đốc phát triển kinh doanh ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
288
ICT Customer Support Officer
Nhân viên chăm sóc khách hàng ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
289
ICT Managers nec
Quản lý ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
290
ICT Project Manager
Quản lý dự án ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
291
ICT Quality Assurance Engineer
Kỹ sư đảm bảo chất lượng ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
292
ICT Sales Representative
Đại diện kinh doanh ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
293
ICT Security Specialist
Chuyên gia bảo mật ICT
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
294
ICT Support and Test Engineers nec
Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
295
ICT Support Engineer
Kỹ sư hỗ trợ ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
296
ICT Support Technicians nec
Kỹ thuật viên hỗ trợ ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
297
ICT Systems Test Engineer
Kỹ sư kiểm tra hệ thống ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
298
ICT Trainer
Người đào tạo ICT
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
299
Illustrator
Người vẽ minh họa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
300
Importer or Exporter
Chuyên viên xuất nhập khẩu
187, 494
ROL
VETASSESS
301
Industrial Designer
Người thiết kế công nghiệp
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
302
Industrial Engineer
Kỹ sư công nghiệp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
303
Industrial Pharmacist
Dược sĩ công nghiệp
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
304
Information and Organisation Professionals nec
Chuyên gia thông tin và tổ chức
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
305
Insurance Agent
Đại lý bảo hiểm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
306
Insurance Broker
Môi giới bảo hiểm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
307
Insurance Investigator
Điều tra viên bảo hiểm
494, 187
ROL
VETASSESS
308
Insurance Loss Adjuster
Chuyên viên giám định bồi thường bảo hiểm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
309
Insurance Risk Surveyor
Giám định viên rủi ro bảo hiểm
494, 187
ROL
VETASSESS
310
Intellectual Property Lawyer
Luật sư sở hữu trí tuệ
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
311
Intelligence Officer
Sĩ quan tình báo
187
RSMS ROL
 
312
Intensive Care Ambulance Paramedic
Phụ tá chăm sóc chuyên sâu trên xe cứu thương
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
313
Intensive Care Specialist
Chuyên gia chăm sóc đặc biệt
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
314
Interior Decorator
Thợ trang trí nội thất
494, 187
ROL
VETASSESS
315
Interior Designer
Người thiết kế nội thất
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
316
Internal Auditor
Kiểm toán viên nội bộ
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
317
Interpreter
Phiên dịch
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
NAATI
318
Jeweller
Thợ kim hoàn
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
319
Jewellery Designer
Người thiết kế kim hoàn
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
320
Jockey
Vận động viên đua ngựa
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
TRA
321
Joiner
Thợ mộc
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
322
Journalists and Other Writers nec
Nhà báo và Nhà văn
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
323
Judge
Thẩm phán
187
RSMS ROL
 
324
Judicial and Other Legal Professionals nec
Chuyên gia pháp lý và tư pháp khác
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
325
Kaiako Kohanga Reo (Maori Language Nest Teacher)
Giáo viên tiếng Maori
187
RSMS ROL
 
326
Kaiako Kura Kaupapa Maori (Maori-medium Primary School Teacher)
Giáo viên tiều học Maori trung cấp
187
RSMS ROL
 
327
Kaiawhina (Hauora) (Maori Health Assistant)
Trợ lý y tế Maori
187
RSMS ROL
 
328
Kennel Hand
Thợ đóng cũi động vật
494, 187
ROL
VETASSESS
329
Laboratory Manager
Quản lý phòng thí nghiệm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
330
Land Economist
Nhà kinh tế đất đai
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
331
Landscape Architect
Kiến trúc sư cảnh quan
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
332
Landscape Gardener
Thợ thi công xây dựng cảnh quan (vườn hoa, công viên)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
333
Law Clerk
Thư ký luật
494, 187
ROL
VETASSESS
334
Leather Goods Maker
Nhà sản xuất hàng da
187, 494
ROL
TRA
335
Legal Executive
Người điều hành pháp lý
494, 187
ROL
VETASSESS
336
Legal Secretary
Thư ký pháp lý
494, 187
ROL
VETASSESS
337
Legislators nec
Nhà lập pháp
187
RSMS ROL
 
338
Liaison Officer
Sĩ quan liên lạc
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
339
Librarian
Thủ thư
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
340
Library Technician
Kỹ thuật viên thư viện
187, 494
ROL
VETASSESS
341
Licensed Club Manager
Quản lý câu lạc bộ được cấp phép
187, 494
ROL
VETASSESS
342
Life Science Technician
Kỹ thuật viên khoa học đời sống
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
343
Life Scientist (General)
Nhà khoa học đời sống (nói chung)
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
344
Life Scientists nec
Nhà khoa học đời sống (khác)
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
345
Lifeguard
Nhân viên cứu hộ (bể bơi, biển,…)
494, 187
ROL
VETASSESS
346
Lift Mechanic
Thợ bảo trì thang máy
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
347
Light Technician
Kỹ thuật viên ánh sáng
187, 494
ROL
TRA
348
Livestock Farmers nec
Nông dân chăn nuôi
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
349
Local Government Legislator
Nhà lập pháp chính quyền địa phương
187
RSMS ROL
 
350
Locksmith
Thợ khóa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
351
Magistrate
Thẩm phán
187
RSMS ROL
 
352
Maintenance Planner
Người lập kế hoạch bảo trì
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
353
Make Up Artist
Chuyên gia trang điểm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
354
Management Accountant
Kế toán quản trị
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
CAANZ
355
Management Consultant
Cố vấn quản trị
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
356
Manufacturer
Nhà sản xuất
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
357
Marine Biologist
Nhà sinh học biển
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
358
Marine Surveyor
Giám định viên hàng hải
494, 187
ROL
AMSA
359
Marine Transport Professionals nec
Chuyên gia vận tải đường biển
494, 187
ROL
VETASSESS
360
Market Research Analyst
Chuyên viên nghiên cứu thị trường
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
361
Marketing Specialist
Chuyên gia marketing
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
362
Massage Therapist
Nhà trị liệu matxa
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
363
Master Fisher
Thuyền trưởng tàu đánh cá
494, 187
ROL
VETASSESS
364
Materials Engineer
Kỹ sư vật liệu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
365
Mathematician
Nhà toán học
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
366
Meat Inspector
Thanh tra giám định thịt
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
367
Mechanical Engineer
Kỹ sư cơ khí
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
368
Mechanical Engineering Draftsperson
Người phác thảo kỹ thuật cơ khí
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
Engineers Australia
369
Mechanical Engineering Technician
Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí
190, 407, 482, 187, 489, 494, 491
STSOL
TRA
370
Media Producer (excluding Video)
Nhà sản xuất sản phẩm truyền thông (không bao gồm video)
494, 187
ROL
VETASSESS
371
Medical Administrator
Quản lý y tế
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
372
Medical Diagnostic Radiographer
Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ASMIRT
373
Medical Laboratory Scientist
Chuyên gia nghiên cứu y khoa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AIMS
374
Medical Laboratory Technician
Kỹ thuật viên y tế (thí nghiệm)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
AIMS
375
Medical Oncologist
Bác sĩ chuyên khoa ung bướu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
376
Medical Practitioners nec
Thực tập y tế
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
377
Medical Radiation Therapist
Chuyên gia xạ trị
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ASMIRT
378
Medical Technicians nec
Kỹ thuật viên y tế
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
379
Member of Parliament
Nghị sĩ Quốc hội
187
RSMS ROL
 
380
Metal Casting Trades Worker
Công nhân đúc kim loại
187, 494
ROL
TRA
381
Metal Fabricator
Thợ chế tạo kim loại
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
382
Metal Fitters and Machinists nec
Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
383
Metal Machinist (First Class)
Thợ máy kim loại (bậc 1)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
384
Metal Polisher
Thợ đánh bóng kim loại
187, 494
ROL
TRA
385
Metallurgical or Materials Technician
Kỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
386
Metallurgist
Thợ luyện kim
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
387
Meteorologist
Nhà khí tượng học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
388
Microbiologist
Nhà vi sinh vật học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
389
Middle School Teacher
Giáo viên trung học cơ sở
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
AITSL
390
Midwife
Y tá hộ sinh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
391
Migration Agent (Aus) Immigration Consultant (NZ)
Đại lý di trú (Aus) Tư vấn xuất nhập cảnh (NZ)
494, 187
ROL
VETASSESS
392
Mine Deputy
Quản lý khai thác mỏ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
393
Mining Engineer (excluding Petroleum)
Kỹ sư khai thác mỏ (không bao gồm dầu khí)
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
394
Minister of Religion
Mục sư
407
STSOL
 
395
Mixed Crop and Livestock Farmer
Nông dân chăn nuôi và trồng trọt hỗn hợp
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
396
Mixed Crop Farmer
Nông dân trồng trọt hỗn hợp
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
397
Mixed Livestock Farmer
Nông dân chăn nuôi hỗn hợp
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
398
Mothercraft Nurse
Y tá khoa nhi
494, 187
ROL
VETASSESS
399
Motor Mechanic (General)
Thợ máy (nói chung)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
400
Motorcycle Mechanic
Thợ cơ khí mô tô
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
401
Multimedia Designer
Thiết kế truyền thông đa phương tiện
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
402
Multimedia Specialist
Chuyên gia truyền thông đa phương tiện
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
403
Music Director
Đạo diễn âm nhạc
190, 407, 489, 482, 187, 189, 489, 485, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
404
Music Professionals nec
Chuyên gia âm nhạc
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
405
Music Teacher (Private Tuition)
Giáo viên âm nhạc (gia sư riêng)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
406
Musical Instrument Maker or Repairer
Kỹ thuật viên chỉnh sửa và sửa chữa nhạc cụ
187, 494
ROL
TRA
407
Musician (Instrumental)
Nhạc công (chơi nhạc cụ)
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
408
Natural and Physical Science Professionals nec
Chuyên gia vật lý và khoa học tự nhiên
186, 407, 482, 190, 489, 485, 187, 189, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
409
Naturopath
Chữa bệnh bằng liệu pháp thiên nhiên
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
410
Naval Architect
Kỹ sư đóng tàu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
411
Network Administrator
Quản trị mạng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
412
Network Analyst
Chuyên viên phân tích mạng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
413
Neurologist
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
414
Neurosurgeon
Bác sĩ phẫu thuật thần kinh
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
415
Newspaper or Periodical Editor
Biên tập viên báo chí/ tạp chí xuất bản định kì
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
416
Nuclear Medicine Technologist
Chuyên viên chụp cắt lớp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANZSNM
417
Nurse Educator
Sư phạm điều dưỡng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ANMAC
418
Nurse Manager
Quản lý điều dưỡng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ANMAC
419
Nurse Practitioner
Y tá
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
420
Nurse Researcher
Nghiên cứu viên điều dưỡng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ANMAC
421
Nurseryperson
Người chăm sóc vườn ươm
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
TRA
422
Nursing Clinical Director
Giám đốc điều dưỡng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
423
Nutritionist
Chuyên gia dinh dưỡng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
424
Obstetrician and Gynaecologist
Bác sĩ sản phụ khoa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
425
Occupational Health and Safety Adviser
Tư vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
426
Occupational Therapist
Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
OTC
427
Office Manager
Trưởng văn phòng
494, 187
ROL
VETASSESS
428
Operating Theatre Technician
Kỹ thuật viên điều hành nhà hát
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
429
Ophthalmologist
Bác sĩ nhãn khoa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
430
Optical Dispenser (Aus) Dispensing Optician (NZ)
Chuyên viên đo lường quang học (Aus)Chuyên gia nhãn khoa (NZ)
187, 494
ROL
TRA
431
Optical Mechanic
Kỹ thuật viên quang học
187, 494
ROL
TRA
432
Optometrist
Chuyên viên đo mắt
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
OCANZ
433
Organisation and Methods Analyst
Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
434
Organisational Psychologist
Nhà tâm lý học tổ chức
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
APS
435
Orthopaedic Surgeon
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
436
Orthoptist
Chuyên viên chỉnh thị
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
437
Orthotist or Prosthetist
Chuyên viên chỉnh thị hoặc phục hình
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AOPA
438
Osteopath
Chuyên gia nắn xương khớp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AOAC
439
Other Spatial Scientist
Nhà khoa học không gian
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
440
Other Sports Coach or Instructor
Huấn luyện viên các môn thể thao khác
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
441
Other Sports Official
Người tổ chức các loại hình thể thao khác
494, 187
ROL
VETASSESS
442
Otorhinolaryngologist
Bác sĩ tai mũi họng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
443
Paediatric Surgeon
Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
444
Paediatrician
Bác sĩ nhi khoa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
445
Painter (Visual Arts)
Họa sĩ (mỹ thuật)
494, 187
ROL
VETASSESS
446
Painting Trades Worker
Thợ sơn
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
447
Panelbeater
Thợ gò
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
448
Park Ranger
Bảo vệ công viên
494, 187
ROL
VETASSESS
449
Parole or Probation Officer
Nhân viên quản chế
187
RSMS ROL
 
450
Pastrycook
Thợ làm bánh ngọt
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
451
Patents Examiner
Người thẩm định bằng sáng chế
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
452
Pathologist
Nhà nghiên cứu bệnh học
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
453
Pathology Collector
Người thu thập thông tin bệnh lý
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
AIMS
454
Performing Arts Technicians nec
Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
455
Personal Assistant
Trợ lý riêng
494, 187
ROL
VETASSESS
456
Pet Groomer
Người chăm sóc thú cưng
187, 494
ROL
VETASSESS
457
Petroleum Engineer
Kỹ sư hóa dầu
186, 407, 482, 190, 489, 485, 187, 189, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
458
Pharmacy Technician
Kỹ thuật viên dược phẩm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
459
Photographer
Nhiếp ảnh gia
190, 489, 482, 407, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
460
Photographer's Assistant
Trợ lý chụp ảnh
187, 494
ROL
VETASSESS
461
Physicist
Nhà vật lý học
186, 407, 482, 189, 190, 485, 489, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
462
Physiotherapist
Bác sĩ vật lý trị liệu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
APC
463
Picture Framer
Thợ đóng khung tranh
187, 494
ROL
TRA
464
Pig Farmer
Nông dân nuôi lợn
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
465
Plastic and Reconstructive Surgeon
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
466
Plastics Technician
Kỹ thuật viên nhựa
187, 494
ROL
TRA
467
Plumber (General)
Thợ hàn chì (nói chung)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
468
Plumbing Inspector
Thanh tra hệ thống nước
494, 187
ROL
VETASSESS
469
Podiatrist
Bác sĩ chuyên khoa chi dưới
189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
PodBA
470
Police Officer
Sĩ quan cảnh sát
187
RSMS ROL
 
471
Policy Analyst
Chuyên viên phân tích chính sách
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
472
Policy and Planning Manager
Quản lý chính sách và kế hoạch
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
473
Post Office Manager
Quản lý bưu điện
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
474
Potter or Ceramic Artist
Nghệ sĩ gốm sứ
494, 187
ROL
VETASSESS
475
Pouako Kura Kaupapa Maori (Maori-medium Primary School Senior Teacher)
Giáo viên thâm niên trường tiểu học Maori
187
RSMS ROL
 
476
Poultry Farmer
Nông dân chăn nuôi gia cầm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
477
Power Generation Plant Operator
Điều hành nhà máy phát điện
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
478
Practice Managers nec
Quản lý thực hành
494, 187
ROL
VETASSESS
479
Precision Instrument Maker and Repairer
Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo chính xác
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
480
Pressure Welder
Thợ hàn áp lực
189, 407, 485, 489, 482, 186, 187, 190, 489, 494, 491
MLTSSL
TRA
481
Primary Health Organisation Manager
Quản lý trung tâm chăm sóc sức khỏe thiết yếu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
482
Primary Products Inspectors nec
Thanh tra sản phẩm sơ cấp (y tế)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
483
Primary School Teacher
Giáo viên tiểu học
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
AITSL
484
Print Finisher
Thợ đóng sách
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
485
Print Journalist
Phóng viên (báo in)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
486
Printing Machinist
Thợ in
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
487
Private Tutors and Teachers nec
Giáo viên và gia sư riêng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
488
Procurement Manager
Quản lý thu mua
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
AIM
489
Production Manager (Forestry)
Quản lý sản xuất (lâm nghiệp)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
490
Production Manager (Manufacturing)
Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
491
Production Manager (Mining)
Quản lý sản xuất (khoáng sản)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
492
Production or Plant Engineer
Kỹ sư xây dựng và duy trì thiết bị nhà máy
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
493
Program Director (Television or Radio)
Giám đốc chương trình (truyền hình/ radio)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
494
Program or Project Administrator
Điều hành chương trình/ dự án
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
495
Project Builder
Nhà thầu dự án
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
496
Property Manager
Quản lý tài sản
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
497
Psychiatrist
Chuyên gia tâm thần học
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
498
Psychologists nec
Nhà tâm lý cộng đồng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
APS
499
Psychotherapist
Bác sĩ tâm lý
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
500
Public Relations Manager
Quản lý quan hệ công chúng
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
AIM
501
Public Relations Professional
Chuyên gia quan hệ công chúng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
502
Quality Assurance Manager
Quản lý đảm bảo chất lượng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
503
Quantity Surveyor
Kỹ sư định giá xây dựng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AIQS
504
Quarantine Officer
Nhân viên kiểm dịch
494, 187
ROL
VETASSESS
505
Radiation Oncologist
Bác sĩ chuyên khoa bức xạ
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
506
Radio Journalist
Phóng viên phát thanh
494, 187
ROL
VETASSESS
507
Radio Presenter
Phát thanh viên
494, 187
ROL
VETASSESS
508
Radiocommunications Technician
Kỹ thuật viên thông tin vô tuyến
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
509
Railway Station Manager
Quản lý nhà ga
494, 187
ROL
VETASSESS
510
Real Estate Agency Principal (Aus) Real Estate Agency Licensee (NZ)
Giám đốc đại lý bất động sản (Aus) Cơ quan bất động sản được cấp phép (NZ)
494, 187
ROL
VETASSESS
511
Real Estate Agent
Đại lý bất động sản
494, 187
ROL
VETASSESS
512
Real Estate Representative
Đại diện bất động sản
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
513
Records Manager
Quản lý hồ sơ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
514
Recreation Officer
Nhân viên cơ sở giải trí
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
515
Recruitment Consultant
Cố vấn tuyển dụng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
516
Regional Education Manager
Quản lý giáo dục khu vực
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
517
Registered Nurse (Aged Care)
Y tá chính quy (chăm sóc người cao tuổi)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
518
Registered Nurse (Child and Family Health)
Y tá chính quy (chăm sóc gia đình và trẻ em)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
519
Registered Nurse (Community Health)
Y tá chính quy (chăm sóc cộng đồng)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
520
Registered Nurse (Critical Care and Emergency)
Y tá chính quy (chăm sóc đặc biệt và cấp cứu)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
521
Registered Nurse (Developmental Disability)
Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
522
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)
Y tá chính quy (chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
523
Registered Nurse (Medical Practice)
Y tá chính quy (thực tập)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
524
Registered Nurse (Medical)
Y tá chính quy (y khoa)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
525
Registered Nurse (Mental Health)
Y tá chính quy (chuyên khoa thần kinh)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
526
Registered Nurse (Paediatrics)
Y tá chính quy (khoa nhi)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
527
Registered Nurse (Perioperative)
Y tá chính quy (tiền phẫu thuật)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
528
Registered Nurse (Surgical)
Y tá chính quy (phẫu thuật)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
529
Registered Nurses nec
Y tá chính quy
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ANMAC
530
Rehabilitation Counsellor
Cố vấn phục hồi chức năng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
531
Renal Medicine Specialist
Bác sĩ chuyên khoa thận
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
532
Research and Development Manager
Quản lý nghiên cứu và phát triển
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
533
Resident Medical Officer
Cán bộ y tế thường trú
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
MedBA
534
Residential Care Officer
Cán bộ chăm sóc dân cư
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACWA
535
Retail Buyer
Mua hàng lẻ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
536
Retail Manager (General)
Quản lý bán lẻ (nói chung)
187, 494
ROL
VETASSESS
537
Retail Pharmacist
Dược sĩ bán lẻ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
APharmC
538
Retirement Village Manager
Quản lý viện dưỡng lão
187, 494
ROL
VETASSESS
539
Rheumatologist
Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
540
Roof Plumber
Thợ sửa mái nhà
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
541
Roof Tiler
Thợ lợp mái
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
542
Safety Inspector
Thanh tra an ninh
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
543
Sail Maker
Thợ buồm
187, 494
ROL
TRA
544
Sales and Marketing Manager
Quản lý bán hàng và marketing
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
AIM
545
Sales Representative (Industrial Products)
Người đại diện bán hàng (sản phẩm công nghiệp)
494, 187
ROL
VETASSESS
546
Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products)
Người đại diện bán hàng (sản phẩm y dược)
494, 187
ROL
VETASSESS
547
Saw Doctor
Thợ chế tạo cưa
187, 494
ROL
TRA
548
School Laboratory Technician
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm trường học
494, 187
ROL
VETASSESS
549
School Principal
Hiệu trưởng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
550
Science Technicians nec
Kỹ thuật viên khoa học
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
551
Screen Printer
Thợ in lụa (in lưới)
187, 494
ROL
TRA
552
Sculptor
Nhà điêu khắc
494, 187
ROL
VETASSESS
553
Secondary School Teacher
Giáo viên trung học cơ sở
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AITSL
554
Secretary (General)
Thư ký (nói chung)
187, 494
ROL
VETASSESS
555
Security Consultant
Cố vấn an ninh
494, 187
ROL
VETASSESS
556
Senior Non-commissioned Defence Force Member
Hạ sĩ quân đội cao cấp
187
RSMS ROL
 
557
Shearer
Thợ xén lông cừu
187, 494
ROL
VETASSESS
558
Sheep Farmer
Nông dân chăn nuôi cừu
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
559
Sheetmetal Trades Worker
Thợ kim khí
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
560
Ship's Engineer
Kỹ sư tàu thuyền
494, 187
ROL
AMSA
561
Ship's Master
Thuyền trưởng
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
AMSA
562
Ship's Officer
Thuyền viên
494, 187
ROL
AMSA
563
Shipwright
Thợ đóng tàu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
564
Shoemaker
Thợ đóng giày
187, 494
ROL
TRA
565
Signwriter
Người thiết kế biểu tượng
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
566
Singer
Ca sĩ
494, 187
ROL
VETASSESS
567
Small Engine Mechanic
Thợ máy động cơ nhỏ
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
568
Small Offset Printer
Thợ in ôpxet nhỏ
187, 494
ROL
TRA
569
Snowsport Instructor
Hướng dẫn viên trượt tuyết
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
570
Social Professionals nec
Chuyên gia xã hội (khác)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
571
Social Worker
Nhân viên công tác xã hội
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AASW
572
Software and Applications Programmers nec
Lập trình viên phần mềm và ứng dụng
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
573
Software Engineer
Kỹ sư phần mềm
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
574
Software Tester
Chuyên viên thử phần mềm
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
575
Solicitor
Luật sư/Cố vấn pháp luật
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Legal admissions authority of a state or territory
576
Solid Plasterer
Thợ trát vữa thạch cao (cứng)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
577
Sonographer
Chuyên viên siêu âm
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ASMIRT
578
Sound Technician
Kỹ thuật viên âm thanh
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
579
Special Education Teachers nec
Giáo viên giáo dục đặc biệt
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AITSL
580
Special Needs Teacher
Giáo viên theo nhu cầu đặc biệt
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AITSL
581
Specialist Managers nec
Quản lý chuyên môn
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
582
Specialist Physician (General Medicine)
Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
583
Specialist Physicians nec
Bác sĩ chuyên khoa
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
584
Speech Pathologist
Chuyên gia âm ngữ trị liệu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
SPA
585
Sports Administrator
Quản trị thể thao
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
586
Sports Centre Manager
Quản lý trung tâm thể thao
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
587
Sports Development Officer
Cán bộ phát triển thể thao
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
588
Sports Umpire
Trọng tài thể thao
494, 187
ROL
VETASSESS
589
Sportspersons nec
Vận động viên thể thao
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
590
Stage Manager
Quản lý sân khấu
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
591
Statistician
Chuyên viên thống kê
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
592
Stock and Station Agent
Đại lý kho trạm
494, 187
ROL
VETASSESS
593
Stockbroking Dealer
Môi giới chứng khoán
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
594
Stonemason
Thợ đá
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
595
Structural Engineer
Kỹ sư xây dựng
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
596
Student Counsellor
Cố vấn sinh viên
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
597
Sugar Cane Grower
Nông dân trồng mía đường
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
598
Supply and Distribution Manager
Quản lý cung cấp và phân phối
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
AIM
599
Surgeon (General)
Bác sĩ phẩu thuật (nói chung)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
600
Surveying or Spatial Science Technician
Kỹ thuật viên khảo sát/Khoa học không gian
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
601
Surveyor
Kiểm soát viên
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
SSSI
602
Swimming Coach or Instructor
Huấn luyện viên bơi lội
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
603
Systems Administrator
Quản trị hệ thống
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
604
Systems Analyst
Chuyên gia phân tích hệ thống
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACS
605
Taxation Accountant
Kế toán thuế
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
CAANZ
606
Teacher of English to Speakers of Other Languages
Giáo viên tiếng anh cho người nước ngoài
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
607
Teacher of the Hearing Impaired
Giáo viên cho người khiếm thính
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AITSL
608
Teacher of the Sight Impaired
Giáo viên cho người khiếm thị
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AITSL
609
Technical Cable Jointer
Thợ lắp đặt bảo trì hệ thống điện
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
610
Technical Director
Giám đốc kỹ thuật
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
611
Technical Sales Representatives nec
Người đại diện kinh doanh kỹ thuật
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
612
Technical Writer
Người viết hướng dẫn kỹ thuật
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
613
Technicians and Trades Workers nec
Kỹ thuật viên và công nhân
187, 494
ROL
TRA
614
Telecommunications Cable Jointer
Thợ nối cáp viễn thông
187, 494
ROL
TRA
615
Telecommunications Engineer
Kỹ sư viễn thông
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
616
Telecommunications Field Engineer
Kỹ sư viễn thông hiện trường
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
617
Telecommunications Linesworker
Kỹ thuật viên hệ thống đường dây viễn thông
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
618
Telecommunications Network Engineer
Kỹ sư mạng viễn thông
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
619
Telecommunications Network Planner
Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông
189, 407, 485, 489, 482, 186, 187, 190, 489, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
620
Telecommunications Technical Officer or Technologist
Kỹ thuật viên/Cán bộ kỹ thuật viễn thông
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
621
Telecommunications Technician
Kỹ thuật viên viễn thông
187, 494
ROL
TRA
622
Television Equipment Operator
Người vận hành thiết bị truyền hình
187, 494
ROL
TRA
623
Television Journalist
Phóng viên truyền hình
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
624
Television Presenter
Biên tập viên truyền hình
494, 187
ROL
VETASSESS
625
Tennis Coach
Huấn luyện viên tennis
190, 407, 489, 482, 186, 187, 189, 489, 485, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
626
Textile, Clothing and Footwear Mechanic
Công nhân cơ khí dệt, quần áo, giày dép
187, 494
ROL
TRA
627
Thoracic Medicine Specialist
Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
628
Toolmaker
Thợ chế tạo dụng cụ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
629
Traditional Chinese Medicine Practitioner
Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
CMBA
630
Traditional Maori Health Practitioner
Nhân viên y tế cổ truyền Maori
187
RSMS ROL
 
631
Training and Development Professional
Chuyên gia đào tạo và phát triển
494, 187
ROL
VETASSESS
632
Translator
Biên dịch viên
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
NAATI
633
Transport Company Manager
Quản lý công ty vận tải
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
634
Transport Engineer
Kỹ sư vận tải
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
Engineers Australia
635
Travel Agency Manager
Quản lý đại lý du lịch
494, 187
ROL
VETASSESS
636
Travel Attendants nec
Tiếp viên du lịch
494, 187
ROL
VETASSESS
637
Tribunal Member
Bồi thẩm đoàn
187
RSMS ROL
 
638
Trust Officer
Cán bộ ủy thác
494, 187
ROL
VETASSESS
639
Turf Grower
Nông dân trồng cỏ
187, 494
ROL
VETASSESS
640
University Lecturer
Giảng viên đại học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
641
University Tutor
Gia sư đại học
494, 187
ROL
VETASSESS
642
Upholsterer
Thợ bọc lót (nệm ghế)
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
643
Urban and Regional Planner
Chuyên viên quy hoạch vùng và đô thị
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
644
Urologist
Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
645
Valuer
Chuyên viên định giá
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
646
Vascular Surgeon
Bác sĩ giải phẫu mạch máu
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
MedBA
647
Vegetable Grower
Nông dân trồng rau
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
648
Vehicle Body Builder
Thợ chế tạo xe
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
649
Vehicle Painter
Thợ sơn xe
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
TRA
650
Vehicle Trimmer
Thợ sắp xếp và sữa chữa nội thất xe
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
651
Veterinarian
Bác sĩ thú y
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
AVBC
652
Veterinary Nurse
Y tá thú y
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
653
Video Producer
Nhà sản xuất video
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
654
Visual Arts and Crafts Professionals nec
Chuyên gia mỹ thuật và thủ công mỹ nghệ
187, 494
ROL
VETASSESS
655
Vocational Education Teacher
Giáo viên đào tạo nghề
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS (non-trades)
656
Wall and Floor Tiler
Thợ trát tường và lợp ngói
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
657
Watch and Clock Maker and Repairer
Thợ chế tác và sửa chữa đồng hồ
187, 494
ROL
TRA
658
Web Administrator
Người quản trị web
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
659
Web Designer
Người thiết kế web
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
VETASSESS
660
Web Developer
Chuyên viên phát triển web
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACS
661
Welder (First Class)
Thợ hàn (cấp 1)
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
TRA
662
Welfare Centre Manager
Quản lý trung tâm phúc lợi
186, 189, 190, 407, 485, 489, 482, 187, 494, 491
MLTSSL
ACWA
663
Welfare Worker
Nhân viên phúc lợi
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACWA
664
Wholesaler
Người bán buôn
187, 494
ROL
VETASSESS
665
Wine Maker
Nhà sản xuất rượu
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
666
Wood Machinist
Thợ máy gỗ
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
667
Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec
Thợ máy gỗ và công nhân
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
TRA
668
Wood Turner
Thợ tiện gỗ
187, 494
ROL
TRA
669
Wool Buyer
Người mua len
494, 187
ROL
VETASSESS
670
Wool Classer
Người phân loại len
187, 494
ROL
TRA
671
Workplace Relations Adviser
Tư vấn quan hệ nơi làm việc
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
672
Youth Worker
Nhân viên xúc tiến thanh thiếu niên
190, 407, 489, 482, 187, 494, 491
STSOL
ACWA
673
Zookeeper
Người trông coi vườn thú
407, 489, 482, 187, 494, 491
ROL
VETASSESS
674
Zoologist
Nhà động vật học
186, 407, 482, 190, 489, 485, 189, 187, 494, 491
MLTSSL
VETASSESS
 
 
 
 
 
 
 

Tags

08.5590.1986