65 Từ Vựng Tiếng Hàn Quen Thuộc Qua Thuật Ngữ Facebook

Theo số liệu của dịch vụ SimilarWeb thu thập được thì trung bình người dùng trên toàn thế giới dành hơn 60 phút/ngày đề vào Facebook. Vậy sao bạn không thử đổi ngôn ngữ Facebook trong điện thoại hoặc máy tính của mình sang tiếng Hàn để nhanh học thuộc và sử dụng được những từ vựng nhỉ!

Xem nhanh
Cùng Trần Quang học từ vựng tiếng hàn qua thuật ngữ Facebook rất quen thuộc hàng ngày nhé. Hôm nay Trần Quang sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Hàn về thuật ngữ facebook thông dụng nhất hiện nay:
  1. 페이스북 (Phê – i – sư – buc): Facebook
  2. 친구 요청 (chin – cu – yông choong): Yêu cầu kết bạn
  3. 홈 (Hôm): Trang chủ
  4. 알림 (al – rim): Thông báo
  5. 사진첩 (sa – chin – chop): Album ảnh
  6. 동영상 (tông – yong – sang): Video
  7. 사진 (sa – chin): Ảnh
  8. 게시물 (kê – si – mul): Bài viết
  9. 공개하다 (công – kê – ha – tà): Công khai
  10. 태그하다 (thê – cư – ha – tà): Tag
  11. 설정하다 (sol – chong – nga – tà): Thiết lập, cài đặt, điều chỉnh
  12. 프로필 (phư – rô – phil): Profile, ảnh đại diện
  13. 수정하다 (su – chong – nga – tà): Chỉnh sửa (văn bản)
  14. 뉴스피드 (nyu – sư – phi – thư): New feed
  15. 메시지 (mê – si – chi): Tin nhắn
  16. 이벤트 (i – pên – thư): Event, sự kiện
  17. 그룹 (cư – rúp): Group, nhóm
  18. 페이지 (phê – i – chi): Page, trang
  19. 앱 (ếp): App, phần mềm, ứng dụng
  20. 라이브 방송 (Live 방송) (ra – i – phư – bang – sông): Phát trực tiếp, truyền hình trực tiếp
  21. 게임 (kê – im): Game
  22. 노트 (nô – thư): Note, ghi chú
  23. 제안하다 (chê – an – na – tà): Đề xuất, đề nghị
  24. 관심사 (quan – sim – sa): Mối quan tâm
  25. 결제하다 (kyol – chê – ha – tà): Thanh toán (tiền)
  26. 채팅 (chê – thing): Chatting, trò chuyện
  27. 공유하다 (công – yu – ha – tà): Chia sẻ
  28. 검색하다 (com – sếch – na – tà): Tìm kiếm
  29. 회원 (huê – uôn): Hội viên, thành viên
  30. 문의사항 (mun – nưl – sa – hang): Mục cần tư vấn, ý kiến
  31. 고객센터: Trung tâm khách hàng
  32. 방문하다 (bang – mun – na – tà): Ghé thăm
  33. 신고하다 (sin – cô – ha – tà): Tố cáo, báo cáo (vi phạm)
  34. 추가하다 (chu – ka – ha – tà): Thêm
  35. 게시하다 (kê – si – ha – tà): Đăng (bài viết/ảnh)
  36. 저장하다 (cho – trang – nga – tà): Lưu lại
  37. 홍보하다 (hông – pu – ha – tà): Quảng bá, pr
  38. 좋아하다 (chô – a – ha – tà): Thích (like)
  39. 공감하다 (công – cam – ma – tà): Đồng cảm
  40. 댓글 (thết – cưl): Comment, nhận xét
  41. 댓글을 달다 (thết – cưl – rưl – thal – tà): Để lại comment
  42. 댓글을 남기다 (thết – cưl – rưl – nam – ki – tà): Để lại comment
  43. 초대하다 (chô – thê – ha – tà): Mời
  44. 답글을 남기다 (thap – cưl – rưl – nam – ki – tà): Trả lời comment
  45. 개인정보 (kê – in – trong – pu): Thông tin cá nhân
  46. 보호하다 (pu – hô – ha – tà): Bảo hộ, bảo vệ
  47. 약관 (yac – quan): Điều khoản
  48. 광고 (quang – cô): Quảng cáo
  49. 숨기다 (sum – ki – tà): Giấu (Ẩn đi)
  50. 팔로우 (phal – lô – u): Follow, theo dõi
  51. 팔로워 (phal – lô – uo): Follower, người theo dõi
  52. 취소하다 (chuy – sô – ha – tà): Hủy
  53. 유지하다 (yu – chi – ha – tà): Duy trì
  54. 이모티곤 (i – mô – tho – côn): Emoticon, biểu tượng cảm xúc
  55. 차단하다 (cha – than – na – tà): Chặn
  56. 세부 (sê – phu): Chi tiết
  57. 콘텐츠 (khôn – thên – chư): Content, nội dung, bài viết/hình ảnh
  58. 보안 (phu – an): Bảo mật
  59. 타임라인 (tha – im – ra – in): Timeline
  60. 언어 (on – no): Ngôn ngữ
  61. 검토하다 (com – thô – ha – tà): Rà soát, kiểm tra
  62. 대상 (thê – sang): Đối tượng
  63. 제한하다 (chê – han – ha – tà): Hạn chế
  64. 변경하다 (byon – kyong – nga – tà): Thay đổi
  65. 사용하다 (sa – yông – nga – tà): Sử dụng
Lưu ý: Những thuật ngữ được gạch chân là những từ được vay mượn từ tiếng Anh và tiếng Hán.
Đăng ký nhận tư vấn
Bạn vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay
Gửi đến Trần Quang

Tags

08.5590.1986