Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa

Trong tiếng Hàn có rất nhiều chủ đề để các bạn học sinh, sinh viên học hỏi và tìm tòi. Cùng du học Trần Quang tìm hiểu và học các từ vựng về chủ đề loài hoa dưới đây nhé!
무궁화: hoa mugung, quốc hoa Hàn Quốc
매화: Hoa mai
Xem nhanh
 
맨드라미: hoa mào gà
목화: hoa bông vải
민들레: bồ công anh
백일홍: bách nhật hồng, tử vi
백합: bách hợp
벚꽃: hoa anh đào
선화: hoa bóng nước, hoa móng tay
수선화: thủy tiên hoa vàng
아욱: cẩm quỳ
안개꽃: hoa sương mù
야생화: hoa dại
연꽃: hoa sen
월계수: nguyệt quế
유채꽃: hoa cải dầu
은방울꽃: hoa lan chuông
장미: hoa hồng
접시꽃: hoa thục quỳ
제비꽃: hoa violet, hoa bướm
조화: hoa giả
카네이션: carnation, hoa cẩm chướng
튤립: tulip
해당화: hoa hải đường
해바라기: hướng dương
모란: Hoa mẫu đơn
연꽃: Hoa sen
재스민: Hoa lài
수련: Hoa súng
프랜지페인: Hoa sứ
선인장꽃: Hoa xương rồng
함박꽃: Mẫu đơn
매화꽃,살구꽃: Hoa mai
자두꽃: Hoa mận
코스모스: Hoa sao nhái
질달래: Hoa đỗ quyên

Tags

08.5590.1986