Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món Ăn Việt Nam

Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam
Khi học tiếng Hàn, chúng ta cũng học về các món ăn Hàn Quốc như kim chi, sườn nướng, cơm cuộn lá kim, bánh gạo,… Nhưng tiếng Hàn về các món ăn Việt Nam như phở, bánh xèo, bánh chưng,…các bạn đã biết từ vựng này chưa. Nếu chưa hãy để Du học Quốc tế Trần Quang chỉ cho các bạn cách nói về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Hàn nhé. Từ vựng tiếng Hàn về các loại bánh.
Xem nhanh
  1. 팬케이크: Bánh ngọt (cake)
  2. 바나나팬케이크: Bánh chuối
  3. 빵: Bánh mỳ
  4. 계란후라이 : Trứng ốp la
  5. 버터 : Bơ
  6. 버터와잼 : Mứt
  7. 치즈 : Pho mát
  8. 샌드위치 : Bánh mỳ kẹp
  9. 타트넣은시큼한빵 : Bánh flan
  10. 말은빵 :Bánh cuốn
  11. 바나나잎에싼 쌀떡 : Bánh chưng
  12. 단맛의 쌀떡: Bánh dẻo
  13. 완두콩떡 : Bánh đậu xanh
  14. 잎에싼 빵: Bánh lá
  15. 국수,쌀국수류 :Mì,Hủ tiếu
  16. 쇠고기 국수 :Phở bò
  17. 닭국수 :Phở gà
  18. 야채국수 :Mì chay
  19. 죽순 넣은 국수 :Bún măng
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN XÀO
  1. 닭튀김 국수 :Mì xào gà
  2. 여러가지 재료가 든 튀김 국수: Mì xào thập cẩm
  3. 버섯새우 볶음: Tôm xào nấm
  4. 오징어 버섯볶음: Mực xào nấm
  5. 우랑 이두부 바나나 볶음: Ốc xào đậu phụ chuối
  6. 볶은야채: Rau xào
  7. 버섯양배추볶음: Rau cải xào nấm
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN GÀ
  1. 통닭 :Gà quay
  2. 닭 샐러드 :Gà xé phay
  3. 닭 버섯 튀김: Gà sốt nấm
  4. 닭튀김: Gà rán
  5. 닭카레: Cà ri gà
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN THỊT LỢN
  1. 돼지고기 꼬챙이구이: Chả lợn xiên nướng
  2. 시고 단맛나는 돼지고기 튀김: thịt lợn xào chua ngọt
  3. 돼지고기 통구이: Thịt lợn quay
  4. 돼지고기 불고기: THịt lợn nướng
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN THỊT BÒ
  1. 비프스테이크: Bít tết
  2. 쇠고기꼬챙이구이 Bò xiên nướng
  3. 쇠고기 고추튀김: Bò xào tương ớt
  4. 쇠고기식초절임: Bò nhúng giấm
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN LẨU
  1. 쇠고기 냄비요리: Lẩu bò
  2. 생선 냄비요리: Lẩu cá
  3. 썩어 냄비요리: Lẩu thập cẩm
Từ  vựng tiếng Hàn về NEM/CHẢ GIÒ
  1. 고기 애그롤 :Nem thịt /chả giò
  2. 신맛나는 고기말이: Nem chua
Từ vựng tiếng Hàn về CÁ
  1. 토마토 양념 생선구이: Cá sốt cà chua
  2. 생선튀김: Cá rán
  3. 생강절임 생선: Cá hấp gừng
  4. 다진생선튀김: chả cá 5. 생선구이: Cá nướng
  5. 맥주로 찐 생선: Cá hấp bia

Tags

08.5590.1986