Top 10 trường đại học Hàn Quốc Học Phí Rẻ
Bạn đang ấp ủ kế hoạch du học Hàn Quốc nhưng vẫn lo ngại về chi phí học tập? Top 10 trường đại học Hàn Quốc Học Phí Rẻ sẽ là gợi ý tuyệt vời giúp du học sinh Việt Nam vừa tiết kiệm chi phí, vừa tiếp cận nền giáo dục hàng đầu châu Á. Hãy cùng Trần Quang tìm hiểu ngay các trường đại học Hàn Quốc có học phí rẻ trong bài viết dưới đây nhé!
Nếu bạn có thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Trung tâm Du học Trần Quang qua hotline 0855.901.986 hoặc điền thông tin form góc phải để được hỗ trợ nhanh trong 24h!
Nếu bạn có thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Trung tâm Du học Trần Quang qua hotline 0855.901.986 hoặc điền thông tin form góc phải để được hỗ trợ nhanh trong 24h!
I. GIỚI THIỆU VỀ DU HỌC HÀN QUỐC 2026

Giới thiệu về du học Hàn Quốc
Đặc biệt, trong những năm gần đây, rất nhiều các trường đại học ở Hàn Quốc đã đưa ra mức học phí vô cùng hấp dẫn cùng với nhiều chính sách học bổng đa dạng. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận với môi trường quốc tế của rất nhiều du học sinh. Chính vì vậy, trường Hàn Quốc ngày càng trở thành địa điểm “chọn mặt gửi vàng” của đông đảo du học sinh Việt Nam.
Dưới đây, hãy cùng Trần Quang khám phá top 10 các trường đại học ở Hàn Quốc có học phí rẻ. Và nếu bạn đang thắc mắc về học phí các trường đại học Hàn Quốc và mong muốn lựa chọn trường đại học ở Hàn Quốc phù hợp với bản thân, hãy điền thông tin vào khung bên phải, đội ngũ Trần Quang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí!
II. TOP 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀN QUỐC HỌC PHÍ RẺ 2026
1. Đại học Quốc gia Pukyong - Busan
- Tên tiếng Hàn: 부경대학교.
- Tên tiếng Anh: Pukyong National University.
- Tên viết tắt: PKNU.
- Năm thành lập: 1996.
- Địa chỉ trường:
- Daeyeon Campus (Cơ sở chính): (48513) 45, Yongso-ro, Nam-Gu. Busan, Hàn Quốc.
- Yongdang Campus (Cơ sở phụ) : (48547) 365, Sinseon-ro, Nam-Gu, Busan, Hàn Quốc.
- Website:
- Trang chủ tiếng Hàn: www.pknu.ac.kr/main
- Trang chủ tiếng Anh: www.pknu.ac.kr/eng

Đại học Quốc gia Pukyong
Học phí trung bình của đại học Quốc gia Pukyong:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.300.000 | 24.334.000 |
Hệ Đại học | 1.703.000 ‐ 2.241.500 | 31.878.000 - 41.958.000 |
Hệ Sau đại học | 2.178.000 - 2.742.000 | 40.769.000- 51.327.000 |
Bạn muốn tìm hiểu thông tin chi tiết, truy cập ngay: Đại học Quốc gia Pukyong hoặc liên hệ tới Trung tâm Du học Quốc tế Trần Quang để được tư vấn miễn phí nhé!
2. Đại học Quốc gia Changwon cơ sở Namhae - Gyeongnam
- Tên tiếng Hàn: 창원대학교
- Tên tiếng Anh: Changwon National University
- Viết tắt: CWNU
- Năm thành lập: 1969
- Loại hình: Công lập.
- Địa chỉ trường: 51 Nambyon-ri, Namhae-up, Namhae – gun, Gyeongnam.
- Website: changwon.ac.kr/

Đại học Quốc gia Changwon - Namhae
Trường mang định hướng đào tạo nhân lực chuyên sâu trong các ngành công nghiệp mũi nhọn, góp phần thúc đẩy chất lượng giáo dục và mở rộng cơ hội việc làm cho sinh viên quốc tế.
Đặc biệt, khi theo học tại trường đại học Changwon Namhae hệ cao đẳng, sinh viên sẽ được hỗ trợ 100% chi phí học tập và ký túc xá, giúp sinh viên quốc tế tiếp cận nền giáo dục hiện đại nhưng không tốn quá nhiều chi phí.
Học phí trung bình của đại học Changwon Namhae:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.200.000 | 22.462.000 |
Hệ Cao đẳng | Miễn phí 100% học phí | |
Hệ Đại học | 1.685.500 - 2.191.500 | 31.550.000 - 41.022.000 |
Đừng bỏ lỡ cơ hội du học đại học Hàn Quốc tại Đại học Quốc gia Changwon - Cơ sở Namhae! Liên hệ Trần Quang ngay hôm nay qua hotline 0855.901.986 để khám phá học bổng, ký túc xá tiện nghi và chinh phục ước mơ học tập.
3. Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi - Gyeonggi
- Tên tiếng Hàn: 경기과학기술대학교
- Tên tiếng Anh: Gyeonggi University of Science and Technology
- Tên viết tắt: GTEC
- Loại hình: Cao đẳng tư thục.
- Năm thành lập: 1966
- Địa chỉ: 269 Gyeonggigwagidae-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
- Website: gtec.ac.kr

Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi
Trường được mệnh danh là top đầu tỷ lệ sinh sau khi ra trường có việc làm ngành kỹ thuật nhờ chương trình đào tạo chất lượng, mối liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp. Đảm bảo tập trung chương trình giảng dạy trong 2-3 năm, bám sát lý thuyết và thực hành - ứng dụng cao, giúp cho sinh viên nắm vững kiến thức quan trọng trong từng lĩnh vực và cơ hội thực tập tại các doanh nghiệp lớn ở trong và ngoài nước.
Học phí trung bình của đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.250.000 | 23.700.000 |
Hệ Đại học | 2.910.000 - 3.320.000 | 55.200.000 - 62.900.000 |
4. Đại học Quốc gia Kangwon - Gangwon
- Tên tiếng Hàn: 강원대학교
- Tên tiếng Anh: Kangwon National University
- Tên viết tắt: KNU
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1947
- Địa chỉ:
- Campus chính: 1 Gangwondaehak-gil, Seoksa-dong, Chuncheon-si, Gangwon-do, Hàn Quốc
- Cơ sở phụ: Samcheok Campus và Dogye Campus (Samcheok-si, Gangwon-do)
- Website: kangwon.ac.kr
Đại học Quốc gia Kangwon
Đại học Quốc gia Kangwon - Chuncheon là 1 trong 10 trường đại học có quy mô lớn nhất tại Hàn Quốc và được chứng nhận là trường có học phí du học Hàn Quốc thấp nhất tại Gangwon. Không chỉ được bến đến là trường đại học giá rẻ, KNU còn mang đến chính sách học bổng đa dạng, hỗ trợ từ 30% đến 100% học phí cho sinh viên có thành tích học tập và năng lực ngoại ngữ.
Với sứ mệnh nuôi dưỡng nhân tài, KNU hiện đang đào tạo hơn 26.000 sinh viên, trong đó có hàng nghìn sinh viên đến từ nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam thông qua chương trình giáo dục đa dạng từ bậc đại học, sau đại học đến chương trình ngôn ngữ tiếng Hàn dành riêng cho sinh viên quốc tế.
Học phí trung bình của đại học Quốc gia Kangwon - Chuncheon:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.200.000 | 22.478.000 |
Hệ Đại học | 1.470.000 - 3.400.000 | 27.536.000 - 63.689.000 |
Hệ Sau đại học | 1.470.000 - 3.400.000 | 27.536.000 - 63.689.000 |
Hãy cùng Trần Quang tìm hiểu thông tin chi tiết về đại học Quốc gia Kangwon ngay nhé!
5. Đại học Sejong – Seoul
- Tên tiếng Hàn: 세종대학교
- Tên tiếng Anh: Sejong University
- Tên viết tắt: SJU
- Loại hình: Đại học tư thục
- Năm thành lập: 1940 (tiền thân là Trường Nhân văn Kyung Sung, đến 1979 đổi tên thành Sejong University)
- Địa chỉ: 209 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: www.sejong.ac.kr

Đại học Sejong
Hiện nay, trường hiện đang đào tạo khoảng 15.000 sinh viên trong và ngoài nước, với phương châm “Thực tiễn - Sáng tạo - Toàn cầu”, SJU đã không ngừng cải tiến chương trình đào tạo nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và bồi dưỡng nhân lực để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động quốc tế.
Đại học Sejong còn được biết đến là trường đại học tư thục bậc nhất tại Hàn Quốc, tọa lạc ngay trung tâm thủ đô Seoul nhưng có mức chi phí học tập hợp lý đi kèm với chính sách học bổng hấp dẫn giảm từ 30% - 100% học phí.
Học phí trung bình của đại học Sejong:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 3.300.000 | 61.816.000 |
Hệ Đại học | 4.445.000 - 6.085.000 | 83.265.000 - 113.986.000 |
Hệ Sau đại học | 6.019.000 - 7.890.000 | 112.749.000 - 147.797.000 |
Xem thêm: Lý do Đại học Sejong được du học sinh Việt Nam yêu thích
6. Đại học Koje – Gyeongsangnam
- Tên tiếng Hàn: 거제대학교
- Tên tiếng Anh: Koje University (hoặc Koje College)
- Tên viết tắt: Koje / Koje College
- Loại hình: Trường tư thục / Cao đẳng chuyên ngành (có đào tạo hệ đại học chuyên ngành)
- Năm thành lập: 1989
- Địa chỉ: 91 Majeon 1-gil, Geoje-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
- Website: koje.ac.kr

Đại học Koje
Trường đại học Koje được Bộ giáo dục Hàn Quốc lựa chọn là trường đại học đạt chuẩn quốc tế và được công nhận chất lượng đào tạo xuất sắc. Trường đang đẩy mạnh mở rộng thế mạnh trong nhiều chuyên ngành nổi bật như: Kỹ thuật cơ khí – đóng tàu, Điều dưỡng, Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin và Du lịch khách sạn. Đồng thời, chú trọng trong việc hợp tác quốc tế, xây dựng chương trình trao đổi sinh viên giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao kiến thức.
Học phí trung bình của đại học Koje:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.500.000 | 28.500.000 |
Hệ Cao đẳng | 2.579.000 - 3.442.000 | 49.000.000 - 65.400.000 |
Trung tâm Du học Trần Quang là đại diện tuyển sinh trực tiếp của Đại học Koje. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ ngay qua hotline 0855.901.986 hoặc điền thông tin vào form bên phải để được hỗ trợ miễn phí trong vòng 24h!
Bạn cũng có thể xem thêm tại: Trường Đại học Koje - Hàn Quốc
7. Đại học Quốc gia Incheon – Incheon
- Tên tiếng Hàn: 인천대학교
- Tên tiếng Anh: Incheon National University
- Tên viết tắt: INU
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1979
- Địa chỉ: 119 Academy-ro, Yeonsu-gu, Incheon, Hàn Quốc
- Website: inu.ac.kr

Đại học Quốc gia Incheon
INU không chỉ chú trọng vào học thuật mà còn tiên phong trong nghiên cứu sáng tạo, giáo dục toàn cầu để mang đến cho sinh viên môi trường học tập lý tưởng.
Không chỉ riêng về chất lượng giáo dục, INU còn được xem là “cửa ngõ quốc tế” nhờ vị trí địa lý chiến lược trong khu kinh tế tư do Songdo - trung tâm thương mại, tài chính và công nghệ hàng đầu tại Hàn Quốc. Mang lại triển vọng cao cho sự phát triển của trường đại học Incheon và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho sinh viên INU.
Học phí trung bình của đại học Quốc gia Incheon:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.200.000 | 22.478.000 |
Hệ Đại học | 1.220.000 - 2.456.000 | 22.853.000 - 46.006.000 |
Hệ Sau đại học | 2.259.000 - 3.024.500 | 42.316.000 - 56.655.000 |
Khám phá ngay cơ hội học tập tại Đại học Quốc gia Incheon - Hàn Quốc ngay hôm nay!
8. Đại học Daejin – Gyeonggi
- Tên tiếng Hàn: 대진대학교
- Tên tiếng Anh: Daejin University
- Tên viết tắt: Daejin University / DJU
- Loại hình: Đại học tư thục, đa ngành
- Năm thành lập: 1992 (mở cửa năm 1992)
- Địa chỉ: 1007 Hoguk-gil, Pocheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: daejin.ac.kr

Đại học Daejin
Với quy mô khoảng 12.000 sinh viên, trường có 7 trường đào tạo đại học, 4 viện cao học với tổng số 43 chuyên ngành: Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên, Nghệ thuật, thiết kế, thông tin truyền thông, kỹ thuật nhẹ, quản trị kinh doanh,...
Trải qua khoảng 27 năm hình thành và phát triển, DJU đã nhanh chóng đạt được những đánh giá tích cực như “Trường đại học ưu tú vùng thủ đô”, ”Trường đại học đạt chứng nhận năng lực đào tạo quốc tế”, ”Trường đại học có trung tâm tạo việc làm sáng tạo”, “Trung tâm đổi mới giáo dục công nghệ”,… và đạt top 100 trường đại học tốt nhất khu vực châu Á.
Học phí trung bình của đại học Daejin:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.200.000 | 22.478.000 |
Hệ Đại học | 3.073.000 - 4.059.000 | 57.564.000 - 76.034.000 |
Hệ Sau đại học | 4.628.000 - 6.285.000 | 86.693.084 - 117.732.505 |
Có thể bạn quan tâm: Tất tần tật về Trường đại học Daejin
9. Đại học Ajou – Gyeonggi
- Tên tiếng Hàn: 아주대학교
- Tên tiếng Anh: Ajou University
- Tên viết tắt: Ajou
- Loại hình: Đại học tư thục nghiên cứu (Private research university)
- Năm thành lập: 1973
- Địa chỉ: 206 World Cup-ro, Yeongtong-gu, Suwon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: ajou.ac.kr

Đại học Ajou
Với hệ thống giáo dục chuyên sâu, đa dạng nhiều ngành học khác nhau như: Kỹ thuật, Công nghệ Thông tin, Kinh doanh, Khoa học Tự nhiên, Y tế, … giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và trau dồi kiến thức.
Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, sinh viên Ajou còn có nhiều cơ hội tham gia thực tập, nghiên cứu và trải nghiệm thực tế trong quá trình học tại các doanh nghiệp lớn tại thành phố Suwon - trung tâm công nghệ cao của Hàn Quốc.
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.450.000 | 27.161.000 |
Hệ Đại học | 3.736.000 - 4.845.000 | 69.983.000 - 90.757.000 |
Hệ Sau đại học | 5.004.000 - 6.365.400 | 93.736.000 - 119.238.000 |
Xem thêm: Tại sao trường Đại học Ajou Hàn Quốc được dân kỹ thuật đổ xô theo học?
10. Đại học Dankook - Gyeonggi
- Tên tiếng Hàn: 단국대학교
- Tên tiếng Anh: Dankook University
- Tên viết tắt: Dankook University / DKU
- Loại hình: Đại học tư thục (private university)
- Năm thành lập: 1947
- Địa chỉ:
- Campus Jukjeon: 152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Campus Cheonan:119, Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam-do, Hàn Quốc
- Website: dankook.ac.kr

Đại học Dankook
Với thế mạnh vượt trội trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, Công nghệ văn hóa, Công nghệ sinh học và Ngoại ngữ, DKU chú trọng đào tạo chuyên môn và khuyến khích sinh viên phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng thực tiễn.
Đặc biệt, học phí trường đại học Dankook tương đối thấp, cùng nhiều chính sách học bổng hấp dẫn, tạo cơ hội cho sinh viên trải nghiệm môi trường học tập quốc tế và trang bị kiến thức để phát triển toàn diện, mở rộng cơ hội việc làm trong tương lai.
Học phí trung bình của đại học Dankook:
Chương trình | Học phí 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
Hệ Ngôn ngữ | 1.300.000 | 24.351.000 |
Hệ Đại học | 3.699.000 - 5.944.000 | 69.290.000 - 111.344.000 |
Hệ Sau đại học | 5.801.000 - 7.895.000 | 108.666.000 - 147.891.000 |
Nếu bạn còn thắc mắc học phí trường đại học Dankook hoặc cơ hội học tập tại Hàn Quốc. Hãy để lại thông tin liên hệ vào khung bên phải, đội ngũ Trần Quang sẽ hỗ trợ nhanh chóng ngay hôm nay!
TỔNG KẾT
Việc lựa chọn trường đại học không chỉ dựa trên chất lượng đào tạo mà còn phụ thuộc vào học phí và chính sách học bổng hỗ trợ sinh viên. Trong bài viết Top 10 trường đại học Hàn Quốc Học Phí Rẻ sẽ là gợi ý giúp bạn lựa chọn được ngôi trường phù hợp với nhu cầu và tài chính của bản thân.Nếu bạn có kế hoạch du học Hàn Quốc nhưng vẫn còn nhiều lo ngại? Hãy liên hệ ngay tới đội ngũ tư vấn Du học Trần Quang để được tư vấn nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí!
Những thông tin du học Hàn Quốc khác:
- Đại học Quốc gia Pukyong - Đại học hàng đầu tại Busan
- Đại học Quốc gia Changwon Namhae - Cơ hội nhận học bổng toàn phần cho du học sinh Việt Nam.
- Đại học Khoa học Kỹ Thuật Gyeonggi - Đại học Hàn Quốc có tỷ lệ việc làm ngành kỹ thuật
Facebook: https://www.facebook.com/DuHocQuocTeTranQuang.TruSo
Website: https://duhoctranquang.edu.vn/
Email: trq.study@gmail.com
Hotline: 0855.901.986
TRẦN QUANG HÀ NỘI
Trụ sở chính: Số 32TT4A, KĐT Văn Quán - Yên Phúc, P. Hà Đông, TP. Hà Nội
Chi nhánh Phú Xuyên: Số 155 Cầu Phố Guột, Xã Đại Xuyên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 0855.901.986
TRẦN QUANG HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh HCM: Tầng 4, Số 236 Đinh Bộ Lĩnh, P. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0392.662.979
TRẦN QUANG AN GIANG
Chi nhánh An Giang: Số 841 Trần Hưng Đạo, P. Bình Đức, Tỉnh An Giang
Điện thoại: 0704.721.726
TRẦN QUANG CẦN THƠ
Chi nhánh Cần Thơ: Số 17A Lê Quý Đôn, P. Vị Thanh, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 0704.721.726
TRẦN QUANG ĐÀ NẴNG
Chi nhánh Đà Nẵng: Số 204 Lương Nhữ Hộc, P. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
Điện thoại: 0326.016.579
TRẦN QUANG NINH BÌNH
Chi nhánh Ninh Bình: Số 8 ngõ 37 Đường Núi Vàng, P. Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình
Điện thoại: 0855.901.986