Từ vựng tiếng Hàn về mùa mưa

Tiếng Hàn không khó học nếu chúng ta chăm chỉ. Mỗi ngày học một vài từ vựng với chủ đề liên quan, kèm hình ảnh kích thích thị giác sẽ giúp bạn nhớ từ mới lâu hơn, thấy thích học hơn. Nhân ngày Hà Nội đang mưa, cùng Du học Quốc tế Trần Quang học thêm một từ vựng về mùa mưa nhé!
Xem nhanh
  • 비: Mưa
  • 비오다 : Trời mưa
  • 우기: Mùa mưa
  • 빗방올: Hạt mưa
  • 장마철: Mùa mưa
  • 폭우: Mưa to
  • 스콜: Mưa ngâu
  • 이슬비: Mưa phùn
  • 소나기: Mưa rào
  • 빗물: Nước mưa
  • 눅눅하다: Ẩm ướt
  • 천둥: Sấm
  • 태풍: Bão
  • 폭우: Mưa to
Trên đây là một số từ vựng liên quan đến mùa mưa trong tiếng Hàn mà Trần Quang muốn giới thiệu đến các bạn, chỉ cần các bạn cố gắng tìm tòi và học hỏi trau dồi thêm kiến thức từ vựng là đã chuẩn bị được một phần hành trang để du học Hàn Quốc rồi. Có điều gì thắc mắc các bạn cứ liên hệ với chúng tôi, Trần Quang sẽ giải đáp mọi thắc mắc và tư vấn cho các bạn nhé!

Tags

08.5590.1986