Keimyung University
Đại học Keimyung (Keimyung University – 계명대학교) là niềm tự hào của thành phố Daegu và được mệnh danh là “ngôi trường bước ra từ phim Hàn”. Trường chinh phục sinh viên toàn cầu không chỉ nhờ vẻ đẹp lay động lòng người mà còn bởi chất lượng giáo dục đáng mơ ước, nổi bật với thế mạnh đào tạo các ngành như Marketing, Thiết kế thời trang, Nghệ thuật và Truyền thông. Bạn có thể đăng ký tư vấn qua form ở cuối bài viết hoặc liên hệ trực tiếp hotline 0855.901.986 để tìm hiểu thêm về cơ hội du học Hàn Quốc tại Đại học Keimyung cùng Du học Quốc tế Trần Quang nhé!
Xem nhanh
I. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC
1. Thông Tin Tổng Quan Về Đại Học Keimyung
- Tên tiếng Hàn: 계명대학교.- Tên tiếng Anh: Keimyung University.
- Loại hình: Tư thục.
- Năm thành lập: 1954.
- Số lượng giảng viên: 678 giáo sư với 359 giảng viên.
- Số lượng sinh viên: 33,000 sinh viên, 2,056 sinh viên quốc tế, 800 sinh viên Việt Nam.
- Địa chỉ trường:
+ Seongseo Campus: 1095 Dalgubeol-daero, Dalseo-gu, Daegu 42601, Hàn Quốc.
+ Daemyung Campus: 104 Myeongdeok-ro, Nam-gu, Daegu 42403, Hàn Quốc.
- Website:
+ Tiếng Hàn: https://www.kmu.ac.kr/
+ Tiếng Anh: https://www.kmu.ac.kr/uni/eng/main.jsp

(Bản Đồ Daemyung Campus Trường Đại Học Keimyung Hàn Quốc)

Không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ đẹp ngoại hình, Keimyung còn được đánh giá cao về chất lượng đào tạo. Trường hiện có hơn 33,.000 sinh viên theo học, trong đó có hơn 2,000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 70 quốc gia. Trường mạnh về các ngành như Marketing, Thiết kế thời trang, Truyền thông, Nghệ thuật, Quản trị Kinh doanh và Ngôn ngữ. Nhiều chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế theo học mà không cần phải giỏi tiếng Hàn ngay từ đầu.
Với môi trường học tập quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại và cơ hội việc làm rộng mở sau khi tốt nghiệp, Keimyung University xứng đáng là một lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm con đường du học Hàn Quốc chất lượng và toàn diện.
2. Một Số Đặc Điểm Nổi Bật Về Trường Đại Học Keimyung
Dưới đây là các đặc điểm nổi bật và thành tựu của Đại học Keimyung:- Keimyung được xếp hạng #701–850 trong bảng xếp hạng QS World University Rankings by Subject 2025 và đứng thứ 30 toàn quốc theo bảng xếp hạng EduRank.
- Trường nằm trong top 50% thế giới ở 108 lĩnh vực nghiên cứu với hơn 17.000 công bố học thuật và 285.000 lượt trích dẫn.
- Keimyung được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn tham gia dự án đổi mới giáo dục và phát triển nhân lực kỹ thuật số.
- Hiệu trưởng Ilhi Synn từng nhận Huân chương Công trạng từ chính phủ Đức vì những đóng góp vào quan hệ Hàn–Đức.
- Trường có mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn với hơn 400 tổ chức giáo dục và nghiên cứu toàn cầu.

Bạn có thể quan tâm: Đại học Quốc gia Pukyong - Top 3 đại học tốt nhất tại Busan
Chương trình được chia thành 6 cấp độ, từ sơ cấp đến cao cấp, với lớp học được sắp xếp dựa trên kết quả kỳ thi xếp lớp đầu vào. Mỗi lớp có sĩ số nhỏ khoảng 15 học viên, giúp tối ưu hiệu quả tương tác và tiếp thu. Sinh viên học 5 ngày mỗi tuần (thứ Hai đến thứ Sáu), mỗi ngày 4 giờ, kéo dài trong 10 tuần cho một học kỳ – đảm bảo cường độ học tập đều đặn và tập trung.
Giáo trình chính thức sử dụng là Korean Alive – tài liệu độc quyền do trường phát triển, tích hợp đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong từng bài giảng. Ngoài giờ học, sinh viên còn được tham gia loạt hoạt động trải nghiệm văn hóa đặc sắc như: tham quan các thành phố cổ Gyeongju, Andong, thi hát tiếng Hàn, cuộc thi đố vui, tiệc giao lưu quốc tế…
Đặc biệt, trường có chính sách học bổng và phần thưởng dành cho những sinh viên có thành tích học tập và chuyên cần tốt sau mỗi học kỳ – trở thành nguồn động lực lớn để sinh viên nỗ lực và tiến bộ không ngừng tại Keimyung.
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC 2025
1. Điều Kiện Tuyển Sinh
- Điểm trung bình (GPA): Yêu cầu điểm trung bình 3 năm THPT từ 6.5 trở lên.
- Tốt nghiệp THPT: Ứng viên nên tốt nghiệp Trung học Phổ thông không quá 2 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
- Chứng chỉ tiếng Hàn: Mặc dù không bắt buộc, việc có chứng chỉ TOPIK 2 hoặc tương đương sẽ là lợi thế trong quá trình xét tuyển.
- Chứng minh tài chính: Ứng viên cần chứng minh khả năng tài chính để chi trả cho việc học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
2. Thông Tin Chương Trình Học Và Học Phí
2.1. Thông Tin Chương Trình Học
Chương trình tiếng Hàn tại Đại học Keimyung được thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế, nhằm giúp người học phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và từng bước hòa nhập với môi trường học thuật cũng như đời sống văn hóa Hàn Quốc.Chương trình được chia thành 6 cấp độ, từ sơ cấp đến cao cấp, với lớp học được sắp xếp dựa trên kết quả kỳ thi xếp lớp đầu vào. Mỗi lớp có sĩ số nhỏ khoảng 15 học viên, giúp tối ưu hiệu quả tương tác và tiếp thu. Sinh viên học 5 ngày mỗi tuần (thứ Hai đến thứ Sáu), mỗi ngày 4 giờ, kéo dài trong 10 tuần cho một học kỳ – đảm bảo cường độ học tập đều đặn và tập trung.
Giáo trình chính thức sử dụng là Korean Alive – tài liệu độc quyền do trường phát triển, tích hợp đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong từng bài giảng. Ngoài giờ học, sinh viên còn được tham gia loạt hoạt động trải nghiệm văn hóa đặc sắc như: tham quan các thành phố cổ Gyeongju, Andong, thi hát tiếng Hàn, cuộc thi đố vui, tiệc giao lưu quốc tế…
Đặc biệt, trường có chính sách học bổng và phần thưởng dành cho những sinh viên có thành tích học tập và chuyên cần tốt sau mỗi học kỳ – trở thành nguồn động lực lớn để sinh viên nỗ lực và tiến bộ không ngừng tại Keimyung.

2.1. Học Phí
Phí Nhập Học | 100,000 KRW | 1,800,000 VNĐ |
Học Phí/ Năm | 5.200,000 KRW | 96,300,000 VNĐ |
Giáo Trình | 30,000 KRW – 40,000 KRW | 555,000 VNĐ – 740,000 VNĐ |
Bảo Hiểm (6 tháng) | 100.000 KRW | 1,800,000 VNĐ |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC MỚI NHẤT NĂM 2025 CỦA ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC
1. Các Chuyên Ngành & Học Phí Đại Học Của Keimyung University
Khoa/Viện | Chuyên Ngành | Học Phí (KRW/Kỳ) | Học Phí (VNĐ/Kỳ) |
Nhân văn – Quốc tế học |
|
3,095,000 KRW | 57,300,000 VNĐ |
Quản trị kinh doanh |
|
3,095,000 KRW | 57,300,000 VNĐ |
Khoa học xã hộI |
|
3,095,000 KRW | 57,300,000 VNĐ |
Khoa học tự nhiên |
|
3,965,000 KRW | 73,400,000 VNĐ |
Kỹ thuật |
|
4,119,000 KRW | 76,300,000 VNĐ |
Y học |
|
4,119,000 KRW | 76,300,000 VNĐ |
Điều dưỡng |
|
4,119,000 KRW | 76,300,000 VNĐ |
Âm nhạc – Nghệ thuật biểu diễn |
|
4,415,000 KRW | 81,800,000 VNĐ |
Giáo dục thể chất |
|
3,965,000 KRW | 73,400,000 VNĐ |
Mỹ thuật |
|
4,415,000 KRW | 81,800,000 VNĐ |
Artech |
|
4,415,000 KRW | 81,800,000 VNĐ |
Keimyung Adams College |
|
4,496,000 KRW | 83,300,000 VNĐ |

2. Học Bổng Dành Cho Hệ Đại Học
Đối Tượng | Tên Học Bổng |
Giá Trị Học Bổng |
Điều Kiện |
Sinh viên mới nhập học | C | 50% học phí |
|
B | 70% học phí |
|
|
A | 100% học phí |
|
|
Sinh viên đang theo học | Jinri | 100% học phí |
|
Jeongui | 50% học phí |
|
|
Sarang | 30% học phí |
|

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC MỚI NHẤT 2025 CỦA ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC
1. Các Chuyên Ngành & Học Phí Cao Học Của Keimyung University
Khoa | Chuyên Ngành | Học Phí (KRW/Kỳ) | Học Phí (VNĐ/Kỳ) |
Khoa học, xã hội và nhân văn |
|
3,791,000 KRW | 70,600,000 VNĐ |
Khoa học tự nhiên |
|
4,781,000 KRW | 89,000,000 VNĐ |
Kỹ thuật |
|
5,256,000 KRW | 97,900,000 VNĐ |
Nghệ thuật và Khoa học giáo dục thể chất |
|
6,828,000 KRW | 127,100,000 VNĐ |
Khoa học y tế |
|
5,456,000 KRW | 101,600,000 VNĐ |

2. Học Bổng Dành Cho Hệ Cao Học
Tên Học Bổng |
Giá Trị Học Bổng |
Điều Kiện |
Học bổng #1 | 20% học phí | Được trường phỏng vấn và chấp thuận học bổng Có điểm thi năng lực tiếng Hàn (KKPT) từ 180 trở lên |
Học bổng #2 | 50% học phí cho học kỳ tiếp theo | TOPIK 4 TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 600 (TEPS 326) trở lên |
Học bổng #3 | 60% học phí | TOPIK 5 |
Học bổng #4 | 70% học phí | TOPIK 6 |
Học bổng xuất sắc | 100% học phí | TOPIK 6 và đạt điểm trung bình từ 95 trở lên ở học kỳ trước đó *: Không yêu cầu điểm đối với sinh viên năm nhất |
- Học bổng sẽ được trao trong tối đa 4 học kỳ nếu sinh viên đăng ký tối thiểu 6 tín chỉ mỗi học kỳ, không có môn bị trượt và duy trì điểm trung bình từ 80 trở lên. (Đối với học bổng xuất sắc đặc biệt, sinh viên cần duy trì điểm trung bình từ 95 trở lên.
- Không áp dụng cho sinh viên đăng ký chương trình song ngữ.

V. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC
Ký túc xá Đại học Keimyung gồm 7 tòa nhà với tổng cộng 1.421 phòng, có sức chứa 2.932 sinh viên. Các tòa nhà bao gồm:- Tòa Jinri (Truth) – Nhà C-CLIK
- Tòa Jungeui (Justice)
- Tòa Sarang (Love) – Nhà KELI và Nhà JIKU
- Tòa Mideum (Trust)
- Tòa Somang (Hope)
- Tòa Hyupruk (Cooperation)
- Tòa Bongsa (Service)
Tên Tòa KTX | Số Lượng Phòng | Sức Chứa | Quy Mô Tòa Nhà | Note* |
Tòa Jinri | 79 phòng | 158 người (nam + nữ) | 5 tầng | - Mỗi phòng 2 người (phòng lưu trú ngắn hạn: 4 người/phòng) - Tiện ích chung: nhà vệ sinh, phòng giặt, phòng tắm, phòng học, phòng đọc, phòng nghỉ - Có phòng seminar, phòng đọc sách, phòng nghỉ - Phòng 4 người: + Tòa Mideum: 18 phòng + Tòa Somang: 18 phòng + Tòa Jungeui: 1 phòng |
10 phòng (lưu trú ngắn hạn) | 40 người (nam + nữ) | |||
Tòa Jungeui | 97 phòng | 196 người (nữ) | 5 tầng | |
Tòa Sarang | 89 phòng | 178 người (nam + nữ) | 4 tầng | |
Tòa Mideum | 232 phòng | 500 người (nam) | 10 tầng + 1 tầng hầm | |
Tòa Somang | 233 phòng | 502 người (nữ) | 10 tầng + 1 tầng hầm | |
Tòa Bongsa | 167 phòng | 334 người (nam) | 8 tầng + 1 tầng hầm | - 2 người/phòng - Phòng dành cho người khuyết tật: 1 người/phòng - Mỗi phòng đều có nhà vệ sinh kết hợp với phòng tắm riêng - Tiện ích chung: phòng giặt, phòng nghỉ, phòng seminar, phòng gym |
Tòa Hyupruk | 186 phòng | 372 người (nữ) | 10 tầng + 1 tầng hầm | |
Tòa Shinchuk | 328 phòng | 652 người (nam + nữ) | 10 tầng + 1 tầng hầm | |
Tổng | 1,421 phòng | 2,932 người |
Phần lớn sinh viên quốc tế được sắp xếp ở phòng đôi tại Tòa Sarang (Nhà KELI) – khu ký túc xá sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Mỗi sinh viên quốc tế được ghép phòng với một sinh viên Hàn Quốc để hỗ trợ giao tiếp và thích nghi nhanh với môi trường học tập.
Tất cả phòng ở đều được trang bị giường tầng, bàn học, ghế, quạt, máy lạnh và tủ quần áo.
Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí ký túc xá:
Tòa KTX | Phí KTX | Note* | ||
Chi Phí Bảo Trì | Chi Phí Ăn Uống | Tổng | ||
Tòa thường (2 người/phòng) |
631,000 KRW | [A] 870,000 KRW | 1,501,000 KRW | 117 ngày (đơn giá theo từng loại): [A] 272 bữa × 3,200 KRW [B] 116 bữa × 4,100 KRW Phí hội sinh viên ký túc xá (tùy chọn): 10,000 KRW |
[B] 476,000 KRW | 1,107,000 KRW | |||
Tòa Bongsa (2 người/phòng) |
1,227,000 KRW | [A] 870,000 KRW | 2,097,000 KRW | |
[B] 476,000 KRW | 1,703,000 KRW | |||
Tòa Hyupruk (2 người/phòng) |
1,227,000 KRW | [A] 870,000 KRW | 2,097,000 KRW | |
[B] 476,000 KRW | 1,703,000 KRW | |||
Tòa Mới (Tòa Shinchuk) (2 người/phòng) |
1,313,000 KRW | [A] 870,000 KRW | 2,183,000 KRW | |
[B] 476,000 KRW | 1,789,000 KRW | |||
Tòa Mới S (Tòa Shinchuk S) (2 người/phòng) |
1,362,000 KRW | [A] 870,000 KRW | 2,232,000 KRW | |
[B] 476,000 KRW | 1,838,000 KRW |
- A Type (Loại A): Bao gồm 2 bữa/ngày vào ngày thường (sáng, tối) + 3 bữa vào cuối tuần/ngày lễ.
- → Tổng 272 bữa × 3,200 KRW = 870,000 KRW.
- B Type (Loại B): 1 bữa/ngày (mỗi ngày).
- → Tổng 116 bữa × 4,100 KRW = 476,000 KRW.
- Phí quản lý đã bao gồm chi phí sưởi ấm & làm mát.
- Tòa Shinchuk S: Tách biệt giữa loại phòng có ban công và không có ban công.
- Phí tham gia hội sinh viên nội trú: 10,000 KRW (áp dụng theo lựa chọn cá nhân).





Hiện Trần Quang đang là đối tác tại Việt Nam của trường Đại học Keimyung Hàn Quốc |