Sejong University
Đại học Sejong là một trong những trường đại học hàng đầu tại Seoul, nổi bật với chất lượng giảng dạy và thành tích ấn tượng. Trường dẫn đầu trong các lĩnh vực như Du lịch – Khách sạn, chính sách học bổng hấp dẫn cho du học sinh và hệ thống ký túc xá tiện nghi ngay trung tâm Seoul. Đặc biệt, năm 2024, Sejong thuộc danh sách trường TOP 2 cấp mã code visa thẳng, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận cơ hội du học. Cùng Du học Quốc tế Trần Quang khám phá những điểm nổi bật của trường và để lại thông tin liên hệ để được tư vấn chi tiết, hiện thực hóa ước mơ du học Hàn Quốc ngay hôm nay nhé!
Xem nhanh
I. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC
1. Thông Tin Tổng Quan Về Đại Học Sejong Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 세종대학교.- Tên tiếng Anh: Sejong University.
- Loại hình: Tư thục.
- Năm thành lập: 1940.
- Số lượng sinh viên: 12,000.
- Địa chỉ trường: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Hàn Quốc.
- Website: https://www.donga.ac.kr/
+ Trang chủ tiếng Hàn: https://sejong.ac.kr/
+ Trang chủ tiếng Anh: https://en.sejong.ac.kr/eng/index.do

Bản đồ khuôn viên trường Đại học Sejong
Bạn có thể quan tâm: Đại học Quốc gia Pukyong - ngôi trường cảng biển Busan
2. Một Số Đặc Điểm Nổi Bật Về Trường Đại Học Sejong
Đại học Sejong, được thành lập vào năm 1940 và toạ lạc tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc, là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Các đặc điểm nổi bật có thể kể đến như:- Chất lượng giáo dục hàng đầu: Trường nổi tiếng với các chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Du lịch và Khách sạn, Nghệ thuật biểu diễn và Khoa học kỹ thuật. Trường xếp hạng 11 toàn cầu trong Bảng xếp hạng học thuật các trường đại học thế giới năm 2024.
- Chứng nhận cao trong nghiên cứu: Đại học Sejong đứng đầu Hàn Quốc trong hai năm liên tiếp theo Laiden 2024, bảng xếp hạng đánh giá các trường đại học dựa trên chất lượng của các bài báo nghiên cứu.
- Vị thế toàn cầu:
+ Xếp hạng 12 tại Hàn Quốc và hạng 76 châu Á theo THE Asian University Rankings 2021.
+ Ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn của Đại học Sejong được xếp hạng 1 toàn quốc và hạng 40 thế giới theo QS World University Rankings 2021.
+ Xếp hạng 2 toàn Hàn Quốc theo Leiden World University Rankings 2021.
+ Đứng thứ 3 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực Quản trị Kinh doanh, Kinh tế và Kế toán theo Scimago Institutions Rankings 2023.
+ Xếp hạng 8 tại Hàn Quốc và thuộc top 251-300 các trường đại học tốt nhất thế giới theo THE World University Rankings 2022.
+ Ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn của Đại học Sejong được xếp hạng 1 toàn quốc và hạng 40 thế giới theo QS World University Rankings 2021.
+ Xếp hạng 2 toàn Hàn Quốc theo Leiden World University Rankings 2021.
+ Đứng thứ 3 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực Quản trị Kinh doanh, Kinh tế và Kế toán theo Scimago Institutions Rankings 2023.
+ Xếp hạng 8 tại Hàn Quốc và thuộc top 251-300 các trường đại học tốt nhất thế giới theo THE World University Rankings 2022.
- Chương trình đào tạo toàn diện: Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo bậc đại học và sau đại học, phục vụ hơn 16.000 sinh viên, trong đó có khoảng 2.000 sinh viên quốc tế.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Khuôn viên trường được trang bị các tòa nhà giáo dục hiện đại, ký túc xá thoải mái và nhiều cơ sở giải trí, tạo môi trường thuận lợi cho cả việc học tập và phát triển cá nhân.

Tại sự kiện "Sejong Night 2016", Đại học Sejong vinh danh cựu sinh viên và tự hào xếp hạng 12 Hàn Quốc theo THE World University Rankings.
3. Các Cựa Sinh Viên Nổi Tiếng Từ Đại Học Sejong
Đại Học Sejong luôn được biết đến như cái nôi của những tài năng vượt trội, đặc biệt là các idol K-pop và ngôi sao điện ảnh hàng đầu. Nơi đây không chỉ đào tạo chuyên môn xuất sắc mà còn là môi trường sáng tạo, giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về nghệ thuật lẫn tri thức.- Song Hye-kyo – Biểu tượng nhan sắc và tài năng:
- G-dragon – Biểu tượng đa tài:
- Những ngôi sao K-pop khác:
- Quy tụ dàn diễn viên hạng A:



II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC
Chắc hẳn những ai quan tâm đến văn hoá và ngôn ngữ Hàn Quốc, đều biết đến người sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul). Du học Trần Quang bật mí với các bạn trường Sejong được đặt tên theo vị vua Sejong. Và trường Sejong còn có cho mình một bộ giáo trình Giáo trình Sejong – 세종한국어 được học viện tiếng Hàn Sejong – trường Đại học Sejong phát hành.Vì vậy chương trình giảng dạy ngôn ngữ tiếng Hàn tại Đại học Sejong chắc chắn sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện để đáp ứng các nhu cầu học tập và làm việc của bản thân. Hơn hết, để đáp ứng nguyện vọng vào đại học hoặc tốt nghiệp đại học, Sejong cung cấp các khoá học TOPIK để giúp bạn tiếng xa hơn trong hành trình theo đuổi giấc mơ học tiếng Hàn.

1. Điều Kiện Tuyển Sinh
- Điểm trung bình (GPA): Yêu cầu điểm trung bình 3 năm THPT từ 6.8 trở lên.
- Tốt nghiệp THPT: Ứng viên nên tốt nghiệp Trung học Phổ thông không quá 2 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
- Chứng chỉ tiếng Hàn: Mặc dù không bắt buộc, việc có chứng chỉ TOPIK 2 hoặc tương đương sẽ là lợi thế trong quá trình xét tuyển.
- Chứng minh tài chính: Ứng viên cần chứng minh khả năng tài chính để chi trả cho việc học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
- Hồ sơ vùng miền: Đại học Sejong không phân biệt vùng miền trong tuyển sinh; tuy nhiên, ứng viên từ miền Trung cần thể hiện nổi trội hơn trong buổi phỏng vấn với trường.

2. Thông Tin Chương Trình Học Và Thời Gian Nhập Học
Dưới đây là thông tin chi tiết về chương trình học và thời gian nhập học tại Đại học Sejong, giúp bạn chuẩn bị lộ trình du học một cách chủ động và hiệu quả.
Cơ Sở Học | 209, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Học Kỳ | Chương trình bao gồm 2 kỳ mỗi năm, mỗi kỳ kéo dài 20 tuần |
Thời Gian | 5 ngày/tuần, 4h/ngày, 20h/tuần, 400h/kỳ |
Học Phí | Phí đăng ký 100.000 KRW 6.600.000 KRW/năm |
Thời gian nhập học:
STT | Kỳ Nhập Học | Hạn Nộp Hồ Sơ | Ghi Chú |
1 | Tháng 3/2025 | 10/01/2025 | Lưu ý:
|
2 | Tháng 6/2025 | 04/04/2025 | |
3 | Tháng 9/2025 | 04/07/2025 | |
4 | Tháng 12/2025 | 03/10/2025 |
3. Học Bổng
Loại học bổng | Gía trị học bổng |
Học bổng Sejong | 100% học phí/ 1 kỳ |
Học bổng học sinh xuất sắc | 500,000 KRW/1 kỳ |
Học bổng học sinh giỏi nhất lớp | 100,000 KRW/1 kỳ |

Sinh viên trao đổi Rahimboboyev Baktiyor đến từ Uzbekistan nhận học bổng tại Đại học Sejong
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC MỚI NHẤT NĂM 2025 CỦA ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC
1. Các Chuyên Ngành Và Học Phí
1.1. Hệ tiếng Hàn
Khối Ngành | Khoa | Học Phí (KRW/Kỳ) | Học Phí (VNĐ/Kỳ) |
Nhân văn |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Luật |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Khoa học xã hội |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Kinh doanh – Kinh tế |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Khoa học tự nhiên |
|
5,256,000 KRW | 91,700,000 VNĐ |
Khoa học đời sống |
|
6,036,000 KRW | 105,300,000 VNĐ |
Kỹ thuật điện tử & thông tin |
|
6,036,000 KRW | 105,300,000 VNĐ |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
|
6,036,000 KRW | 105,300,000 VNĐ |
Kỹ thuật |
|
6,036,000 KRW | 105,300,000 VNĐ |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
|
6,085,000 KRW | 106,100,000 VNĐ |
|
5,256,000 KRW | 91,700,000 VNĐ |
* Lưu ý: Học phí chưa bao gồm Giáo trình, Bảo hiểm, Phí nhập học. Tỷ giá quy đổi có thể thay đổi tại thời điểm thanh toán.

Một lớp học hệ đại học của đại học Sejong
1.2. Hệ tiếng anh 100%
Khối Ngành | Khoa | Học Phí (KRW/Kỳ) | Học Phí (VNĐ/Kỳ) |
Khoa học xã hội |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Kinh doanh – Kinh tế |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
|
4,445,000 KRW | 77,500,000 VNĐ |
Khoa học đời sống |
|
6,036,000 KRW | 105,300,000 VNĐ |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
|
6,036,000 KRW | 105,300,000 VNĐ |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
|
6,085,000 KRW | 106,100,000 VNĐ |

2. Học Bổng Dành Cho Hệ Đại Học
Phân Loại | Gía Trị Học Bổng | Điều Kiện |
Hệ tiếng Hàn | 100% học phí kỳ học đầu tiên | TOPIK 6 |
70% học phí kỳ học đầu tiên | TOPIK 5 | |
50% học phí kỳ học đầu tiên | TOPIK 4 | |
30% học phí kỳ học đầu tiên | TOPIK 3 | |
Hệ tiếng Anh | 80% học phí kỳ học đầu tiên | TOEFL PBT 647 | CBT 273 | IBT 112 | IELTS 8.0 | TEPS 865 | NEW TEPS 498 | TOPIK 6 |
50% học phí kỳ học đầu tiên | TOEFL PBT 600 | CBT 250 | IBT 100 | IELTS 6.5 | TEPS 719 | NEW TEPS 398 | TOPIK 5 |
|
30% học phí kỳ học đầu tiên | TOEFL PBT 550 | CВТ 210 | IBT 80 | IELTS 5.5 | TEPS 600 | NEW TEPS 326 | TOPIK 4 |
|
20% học phí kỳ học đầu tiên | TOEFL PBT 497 | CВТ 170 | IBT 60 | IELTS 5.0 | TEPS 491 | NEW TEPS 262 | TOPIK 3 |
|
Sinh viên Viện trưởng tiến cử | TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu + miễn phí nhập học |
Những sinh viên đã hoàn thành ít nhất 2 kỳ học tại Trung tâm giáo dục Quốc tế đại học Sejong và được Viện trưởng Trung tâm tiến cử |
Sinh viên lớp học mục tiêu* | 100% học phí học kỳ đầu | |
Sinh viên có thành tích xuất sắc | Miễn 10% ~ 30% học phí | Học bổng dựa vào GPA học kỳ trước đó: - 3.0 - 3.5: 10% học phí - 3.5 - 4.0: 20% học phí - 4.0 trở lên: 30% học phí |

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC MỚI NHẤT NĂM 2025 CỦA ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC
1. Các Chuyên Ngành Và Học Phí
Khối ngành | Khoa | Học Phí (KRW/Kỳ) | Học Phí (VNĐ/Kỳ) |
Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội | Văn học và Ngôn ngữ Hàn Văn học và Ngôn ngữ Anh Văn học và Ngôn ngữ Nhật Thương mại Trung Quốc Lịch sử học Sư phạm Kinh tế Hành chính công Phương tiện truyền thông Quản trị kinh doanh |
6,019,000 KRW | 105,000,000 VNĐ |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch | 6,508,000 KRW | 113,500,000 VNĐ | |
Khoa học tự nhiên | Vật lý Hóa học Thiên văn học & Khoa học không gian |
6,997,000 KRW | 122,000,000 VNĐ |
Sinh học phân tử | |||
Kỹ thuật | Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật công nghệ sinh học Kỹ thuật & Khoa học máy tính Kỹ thuật truyền thông – thông tin Bảo mật thông tin & Máy tính Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật Kiến trúc Kiến trúc Kỹ thuật dân dụng và môi trường Môi trường & Năng lượng Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học Kỹ thuật tài nguyên sinh học Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật hàng không vũ trụ Kỹ thuật quang học Phần mềm Kỹ thuật cơ điện tử thông minh Trí tuệ nhân tạo Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano Kỹ thuật địa tin học Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng Kỹ thuật hạt nhân |
7,821,000 KRW | 136,400,000 VNĐ |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Mỹ thuật | 7,890,000 KRW | 137,600,000 VNĐ |
Đổi mới thiết kế Âm nhạc Nhảy Thiết kế thời trang Comics & Animation Nghệ thuật phim ảnh |
|||
Giáo dục thể chất | 6,997,000 KRW | 122,000,000 VNĐ |

2. Học Bổng Dành Cho Hệ Cao Học
Đối Tượng | Gía Trị Học Bổng | Điều Kiện |
Trợ lý nghiên cứu | 100% phí nhập học và học phí | Là trợ lý nghiên cứu cho một dự án nghiên cứu bên ngoài bởi nhà nghiên cứu hàng đầu (giáo sư của đại học Sejong) |
Sinh viên có chứng chỉ ngoại ngữ | 30% học phí | Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau:
|
20% học phí | TOPIK 4 | |
Sinh viên học chương trình tiếng Anh (English Track) | 50% học phí | Có một trong các chứng chỉ sau: IELTS 5.5 / New TEPS 327 / TOEFL iBT 71 |
Sinh viên học chương trình tiếng Hàn (Korean Track) | 50% học phí | Có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên |
40% học phí | Có chứng chỉ TOPIK cấp 3 | |
Sinh viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Sejong (ILI) | 10% học phí | TOPIK 3 |
20% học phí | TOPIK 4 | |
30% học phí | TOPIK 5 | |
40% học phí | TOPIK 6 | |
100% học phí | TOPIK 6 + 1 trong các chứng chỉ sau:
|

V. KÝ TÚC XÁ VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC
Tọa lạc ngay sau cổng chính của Đại học Sejong – một trong những ngôi trường danh tiếng tại Hàn Quốc – Ký túc xá Sejong (KTX Sejong) được đánh giá là một trong những khu ký túc xá hiện đại và tiện nghi nhất tại Seoul dành cho sinh viên quốc tế.KTX Sejong không chỉ gây ấn tượng bởi vị trí giao thông thuận tiện, dễ dàng di chuyển đến trung tâm thành phố và các tuyến tàu điện, mà còn nổi bật với hệ thống cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế. Toàn khu được tích hợp trung tâm y tế nội khu, quán cà phê thư giãn, khu ăn uống hai tầng, trung tâm giám sát an ninh 24/7, và bộ phận hỗ trợ sinh viên đa ngôn ngữ, giúp du học sinh yên tâm học tập và sinh hoạt.
Phòng ở tại KTX được thiết kế dành cho 2 người, gồm:
- Giường đôi, bàn học lớn, tủ đồ riêng,
- Phòng tắm khép kín với nhà vệ sinh và vòi sen riêng,
- Hệ thống điều hòa gắn trần, sưởi ấm dưới sàn – phù hợp với điều kiện khí hậu Hàn Quốc,
- Internet tốc độ cao: kết nối Wi-Fi miễn phí và cổng LAN tại mỗi phòng.
- Bếp cộng đồng sạch sẽ,
- Phòng giặt ủi tự phục vụ,
- Phòng sinh hoạt đa năng phục vụ nhu cầu học nhóm hoặc giải trí,
- Bảng thông tin cập nhật lịch sinh hoạt, sự kiện và thông báo từ trường.
Bảng dưới đây là thông tin chi tiết về cơ sở vật chất của Đại học Sejong:
Phân loại | Tên cơ sở | Vị trí |
Ăn uống | Nhà ăn Geunjag | Tầng 6 tòa Geunjag |
Nhà bếp Jingan | Tầng hầm 1 tòa Jingan | |
Nhà hàng BigBear 8 | Tầng 1 tòa BigBear 8 | |
Quầy thức ăn nhanh | Tầng 1 hội trường SV | |
Nhà hàng Westernfoodcourt | Tầng 1 hội trường SV | |
Cửa hàng tiện lợi | GS25 | Tầng 1 tòa ký túc xá nữ |
CU | Tầng 1 hội trường SV | |
Thức ăn nhanh & Đồ uống | Lotteria | Tầng 1 hội trường SV |
Baskin Robbins | Tầng 1 hội trường SV | |
Mom’s Touch | Tầng 1 hội trường SV | |
A Twosome Place (quán café) | Tầng 1 hội trường SV | |
Tiệm làm đẹp & Hiệu thuốc | Tiệm làm tóc | Tầng 1 tòa Jingan |
Hiệu thuốc | Tầng 1 tòa Jingan | |
Cửa hàng Dược mỹ phẩm CUBENONG | Tầng 1 tòa Jingan | |
Cửa hàng mỹ phẩm THE FACE SHOP | Tầng 1 hội trường SV | |
Cửa hàng tiện ích khác | Cửa hàng đồ văn phòng phẩm | Tầng 1 hội trường SV |
Cửa hàng sửa chữa điện thoại | Tầng 1 hội trường SV | |
Cửa hàng hoa | Tầng 1 hội trường SV | |
Cửa hàng phụ kiện | Tầng 1 hội trường SV | |
Cửa hàng thời trang nữ | Tầng 1 hội trường SV | |
Cửa hàng kính | Tầng 1 hội trường SV | |
Phòng giải trí | Phòng bi-a | Tầng 1 tòa Geunjag |
Phòng chụp ảnh | Tầng 1 tòa Geunjag | |
Phòng ban / Văn phòng hỗ trợ | Văn phòng tư vấn sinh viên quốc tế | Tầng 1 tòa Geunjag |
Văn phòng dịch vụ sinh viên | Tầng 1 tòa Geunjag | |
Bưu điện & Ngân hàng | Bưu điện | Tầng 1 tòa Geunjag |
Ngân hàng | Tầng 1 tòa Geunjag |
Bảng dưới đây là thông tin chi tiết về ký túc xá của Đại học Sejong:
Ký túc xá Happy | Ký túc xá Saimdang | Ký túc xá ngoài trường | Ký túc xá Gwanggaeto | |
Đối tượng | Chỉ dành cho sinh viên đại học | Chỉ dành cho sinh viên sau đại học (Nữ) | Chỉ dành cho sinh viên sau đại học | Chỉ dành cho sinh viên trao đổi |
Sức chứa tối đa |
150 | 50 | 80 | 200 |
(Ưu tiên sinh viên mới) | ||||
Loại phòng | Phòng 2 giường | Phòng 2 giường | 2-4 phòng ngủ (tuỳ theo nhà ở) | Phòng 3-4 giường |
Giá ( Trong 6 tháng) | Tiền đặt cọc: 100.000 KRW Giá phòng: 1.436.400 KRW |
Chi phí bảo trì: 30.000 KRW (không hoàn lại) Giá phòng: 1.668.000 KRW |
Chi phí bảo trì: 30.000 KRW (không hoàn lại) Giá phòng: 1.188.000 KRW |
Giá phòng/1 tháng: 238.000 KRW (3 giường) | 195.000 KRW (4 giường) |



Hiện Trần Quang đang là Đại Diện Tuyển Sinh tại Việt Nam của trường Đại học Sejong |
Với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, Trần Quang tự hào mang đến những thông tin chi tiết, chuẩn xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ về chương trình du học Hàn Quốc. Đội ngũ tận tâm tại Trần Quang không chỉ hỗ trợ học sinh và gia đình yên tâm chuẩn bị mọi bước đi cần thiết, mà còn đồng hành cùng các em suốt chặng đường học tập tại Hàn Quốc, giúp các em tự tin và vững vàng trên hành trình phát triển của mình.