Sejong University

Đại học Sejong là một trong những trường đại học hàng đầu tại Seoul, nổi bật với chất lượng giảng dạy và thành tích ấn tượng. Trường dẫn đầu trong các lĩnh vực như Du lịch – Khách sạn, chính sách học bổng hấp dẫn cho du học sinh và hệ thống ký túc xá tiện nghi ngay trung tâm Seoul. Đặc biệt, năm 2024, Sejong thuộc danh sách trường TOP 2 cấp mã code visa thẳng, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận cơ hội du học. Cùng Du học Quốc tế Trần Quang khám phá những điểm nổi bật của trường và để lại thông tin liên hệ để được tư vấn chi tiết, hiện thực hóa ước mơ du học Hàn Quốc ngay hôm nay nhé!
 

Xem nhanh

I. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

1. Thông Tin Tổng Quan Về Đại Học Sejong Hàn Quốc

- Tên tiếng Hàn: 세종대학교.
- Tên tiếng Anh: Sejong University.
- Loại hình: Tư thục.
- Năm thành lập: 1940.
- Số lượng sinh viên: 12,000.
- Địa chỉ trường: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Hàn Quốc.
- Website: https://www.donga.ac.kr/
+ Trang chủ tiếng Hàn: https://sejong.ac.kr/ 
+ Trang chủ tiếng Anh: https://en.sejong.ac.kr/eng/index.do 
Bản đồ khuôn viên trường Đại học Sejong
Bản đồ khuôn viên trường Đại học Sejong

2. Một Số Đặc Điểm Nổi Bật Về Trường Đại Học Sejong

Đại học Sejong, được thành lập vào năm 1940 và toạ lạc tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc, là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Các đặc điểm nổi bật có thể kể đến như:
  • Chất lượng giáo dục hàng đầu: Trường nổi tiếng với các chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Du lịch và Khách sạn, Nghệ thuật biểu diễn và Khoa học kỹ thuật. Trường xếp hạng 11 toàn cầu trong Bảng xếp hạng học thuật các trường đại học thế giới năm 2024.
  • Chứng nhận cao trong nghiên cứu: Đại học Sejong đứng đầu Hàn Quốc trong hai năm liên tiếp theo Laiden 2024, bảng xếp hạng đánh giá các trường đại học dựa trên chất lượng của các bài báo nghiên cứu.
  • Vị thế toàn cầu: 
+ Xếp hạng 12 tại Hàn Quốc và hạng 76 châu Á theo THE Asian University Rankings 2021.
+ Ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn của Đại học Sejong được xếp hạng 1 toàn quốc và hạng 40 thế giới theo QS World University Rankings 2021. 
+ Xếp hạng 2 toàn Hàn Quốc theo Leiden World University Rankings 2021.
+ Đứng thứ 3 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực Quản trị Kinh doanh, Kinh tế và Kế toán theo Scimago Institutions Rankings 2023.
+ Xếp hạng 8 tại Hàn Quốc và thuộc top 251-300 các trường đại học tốt nhất thế giới theo THE World University Rankings 2022.
  • Chương trình đào tạo toàn diện: Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo bậc đại học và sau đại học, phục vụ hơn 16.000 sinh viên, trong đó có khoảng 2.000 sinh viên quốc tế.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Khuôn viên trường được trang bị các tòa nhà giáo dục hiện đại, ký túc xá thoải mái và nhiều cơ sở giải trí, tạo môi trường thuận lợi cho cả việc học tập và phát triển cá nhân.

Tại sự kiện "Sejong Night 2016", Đại học Sejong vinh danh cựu sinh viên và tự hào xếp hạng 12 Hàn Quốc theo THE World University Rankings.

3. Các Cựa Sinh Viên Nổi Tiếng Từ Đại Học Sejong

Đại Học Sejong luôn được biết đến như cái nôi của những tài năng vượt trội, đặc biệt là các idol K-pop và ngôi sao điện ảnh hàng đầu. Nơi đây không chỉ đào tạo chuyên môn xuất sắc mà còn là môi trường sáng tạo, giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về nghệ thuật lẫn tri thức.
  • Song Hye-kyo – Biểu tượng nhan sắc và tài năng:
Song Hye-kyo là một trong những cựu sinh viên tiêu biểu của Đại học Sejong, đồng thời là nữ diễn viên hàng đầu của làn sóng Hallyu. Cô ghi dấu ấn mạnh mẽ qua hàng loạt bộ phim đình đám như Trái tim mùa thu, Ngôi nhà hạnh phúc, Hậu duệ mặt trời và The Glory. Với nhan sắc thanh lịch và diễn xuất ấn tượng, Song Hye-kyo không chỉ là gương mặt quen thuộc trên màn ảnh mà còn là biểu tượng thời trang và sắc đẹp của châu Á.
  • G-dragon – Biểu tượng đa tài:
Một trong những cựu sinh viên tiêu biểu chính là G-dragon, leader của nhóm Bigbang đình đám. Điều khiến khán giả bất ngờ chính là sự đa dạng trong hành trang học vấn của anh, khi tốt nghiệp với bằng thạc sĩ về phân phối bán lẻ tại ngôi trường danh tiếng này.
  • Những ngôi sao K-pop khác:
Không chỉ G-dragon, Đại Học Sejong còn tự hào là nơi tốt nghiệp của các nhóm nhạc đình đám như 2PM, Infinite, Monsta X và Boyfriends. Những cái tên này đã góp phần khẳng định vị thế của trường trên bản đồ giải trí Hàn Quốc, mang đến làn gió mới cho nền công nghiệp âm nhạc quốc gia.
  • Quy tụ dàn diễn viên hạng A:
Bên cạnh các thần tượng K-pop, trường còn đào tạo ra nhiều diễn viên xuất sắc. Yoo Yeon Seok, nam chính của bộ phim “When the Phone Rings”, và Han Ji Hye – nữ diễn viên với hàng loạt tác phẩm kinh điển như Cô dâu nhỏ xinh (2004), Hương mùa hè (2003), Phía đông vườn địa đàng (2008), Hôn nhân vàng (2013) và Marry Me Now (2018) – đều là những minh chứng cho chất lượng đào tạo tại khoa Nghệ thuật phim ảnh. Không dừng lại ở đó, các nghệ sĩ Yeon Ji Ni, O Seung Ah và Song Hye Kyo cũng từng bước khẳng định tài năng của mình sau khi tốt nghiệp từ Đại Học Sejong.

II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

Chắc hẳn những ai quan tâm đến văn hoá và ngôn ngữ Hàn Quốc, đều biết đến người sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul). Du học Trần Quang bật mí với các bạn trường Sejong được đặt tên theo vị vua Sejong. Và trường Sejong còn có cho mình một bộ giáo trình Giáo trình Sejong – 세종한국어 được học viện tiếng Hàn Sejong – trường Đại học Sejong phát hành.
Vì vậy chương trình giảng dạy ngôn ngữ tiếng Hàn tại Đại học Sejong chắc chắn sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện để đáp ứng các nhu cầu học tập và làm việc của bản thân. Hơn hết, để đáp ứng nguyện vọng vào đại học hoặc tốt nghiệp đại học, Sejong cung cấp các khoá học TOPIK để giúp bạn tiếng xa hơn trong hành trình theo đuổi giấc mơ học tiếng Hàn.

1. Điều Kiện Tuyển Sinh

  • Điểm trung bình (GPA): Yêu cầu điểm trung bình 3 năm THPT từ 6.8 trở lên.
  • Tốt nghiệp THPT: Ứng viên nên tốt nghiệp Trung học Phổ thông không quá 2 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ.
  • Chứng chỉ tiếng Hàn: Mặc dù không bắt buộc, việc có chứng chỉ TOPIK 2 hoặc tương đương sẽ là lợi thế trong quá trình xét tuyển.
  • Chứng minh tài chính: Ứng viên cần chứng minh khả năng tài chính để chi trả cho việc học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.
  • Hồ sơ vùng miền: Đại học Sejong không phân biệt vùng miền trong tuyển sinh; tuy nhiên, ứng viên từ miền Trung cần thể hiện nổi trội hơn trong buổi phỏng vấn với trường.
Lưu ý: Các điều kiện trên có thể thay đổi tùy theo từng kỳ tuyển sinh. Ứng viên nên liên hệ trực tiếp với Đại học Sejong hoặc Trần Quang để cập nhật thông tin chi tiết và chính xác nhất.

2. Thông Tin Chương Trình Học Và Thời Gian Nhập Học

Dưới đây là thông tin chi tiết về chương trình học và thời gian nhập học tại Đại học Sejong, giúp bạn chuẩn bị lộ trình du học một cách chủ động và hiệu quả.

Cơ Sở Học 209, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
Học Kỳ Chương trình bao gồm 2 kỳ mỗi năm, mỗi kỳ kéo dài 20 tuần
Thời Gian 5 ngày/tuần, 4h/ngày, 20h/tuần, 400h/kỳ
Học Phí Phí đăng ký 100.000 KRW
6.600.000 KRW/năm

Thời gian nhập học:

STT Kỳ Nhập Học Hạn Nộp Hồ Sơ Ghi Chú
1 Tháng 3/2025 10/01/2025 Lưu ý:
  • Ưu tiên những học sinh nộp hồ sơ sớm
  • Ưu tiên Ký quỹ ngân hàng Hàn Quốc (Sổ K-Study)
2 Tháng 6/2025 04/04/2025
3 Tháng 9/2025 04/07/2025
4 Tháng 12/2025 03/10/2025

3. Học Bổng

Loại học bổng Gía trị học bổng
Học bổng Sejong 100% học phí/ 1 kỳ
Học bổng học sinh xuất sắc 500,000 KRW/1 kỳ
Học bổng học sinh giỏi nhất lớp 100,000 KRW/1 kỳ

Sinh viên trao đổi Rahimboboyev Baktiyor đến từ Uzbekistan nhận học bổng tại Đại học Sejong

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC MỚI NHẤT NĂM 2025 CỦA ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

1. Các Chuyên Ngành Và Học Phí

1.1. Hệ tiếng Hàn 

Khối Ngành Khoa Học Phí (KRW/Kỳ) Học Phí (VNĐ/Kỳ)
Nhân văn
  • Văn học và Ngôn ngữ Hàn
  • Quốc tế học (Văn học và Ngôn ngữ Anh; Văn học và Ngôn ngữ Nhật; Thương mại Trung Quốc)
  • Lịch sử học
  • Sư phạm
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Luật
  • Luật
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Khoa học xã hội
  • Hành chính công
  • Phương tiện truyền thông
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Kinh doanh – Kinh tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch
  • Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch (Quản trị khách sạn & du lịch; Quản trị dch vụ thực phẩm)
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Khoa học tự nhiên
  • Toán & Thống kê (Toán; Thống kê ứng dụng)
  • Vật lý & Thiên văn học
  • Hóa học
5,256,000 KRW 91,700,000 VNĐ
Khoa học đời sống
  • Hệ thống sinh học (Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học; Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học; Công nghiệp sinh học & Kỹ thuật tài nguyên sinh học)
  • Công nghệ & Khoa học sinh học tích hợp
6,036,000 KRW 105,300,000 VNĐ
Kỹ thuật điện tử & thông tin
  • Kỹ thuật điện
6,036,000 KRW 105,300,000 VNĐ
Phần mềm & Công nghệ hội tụ
  • Kỹ thuật & Khoa học máy tính
  • Máy tính & Bảo mật thông tin
  • Phần mềm
  • Nghiên cứu sáng tạo (Đổi mới thiết kế)
  • Nghiên cứu sáng tạo (Comics & Animation)
  • Trí tuệ nhân tạo
6,036,000 KRW 105,300,000 VNĐ
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật Kiến trúc
  • Kỹ thuật dân dụng và môi trường
  • Môi trường, Năng lượng & Địa tin học
  • Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng
  • Tài nguyên năng lượng & Kỹ thuật hệ thống địa lý
  • Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano
  • Kỹ thuật hạt nhân & lượng tử
6,036,000 KRW 105,300,000 VNĐ
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất
  • Mỹ thuật
  • Thiết kế thời trang
  • Âm nhạc
  • Nhảy
  • Nghệ thuật phim ảnh
6,085,000 KRW 106,100,000 VNĐ
  • Giáo dục thể chất
5,256,000 KRW 91,700,000 VNĐ
 
* Lưu ý: Học phí chưa bao gồm Giáo trình, Bảo hiểm, Phí nhập học. Tỷ giá quy đổi có thể thay đổi tại thời điểm thanh toán.

Một lớp học hệ đại học của đại học Sejong

1.2. Hệ tiếng anh 100%

Khối Ngành Khoa Học Phí (KRW/Kỳ) Học Phí (VNĐ/Kỳ)
Khoa học xã hội
  • Hành chính công
  • Phương tiện truyền thông
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Kinh doanh – Kinh tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch
  • Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch
4,445,000 KRW 77,500,000 VNĐ
Khoa học đời sống
  • Hệ thống sinh học (Kỹ thuật trồng trọt)
6,036,000 KRW 105,300,000 VNĐ
Phần mềm & Công nghệ hội tụ
  • Kỹ thuật & Khoa học máy tính
6,036,000 KRW 105,300,000 VNĐ
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất
  • Âm nhạc (Âm nhạc ứng dụng)
6,085,000 KRW 106,100,000 VNĐ

2. Học Bổng Dành Cho Hệ Đại Học

Phân Loại Gía Trị Học Bổng Điều Kiện
Hệ tiếng Hàn 100% học phí kỳ học đầu tiên TOPIK 6
70% học phí kỳ học đầu tiên TOPIK 5
50% học phí kỳ học đầu tiên TOPIK 4
30% học phí kỳ học đầu tiên TOPIK 3
Hệ tiếng Anh 80% học phí kỳ học đầu tiên TOEFL PBT 647 | CBT 273 | IBT 112 | IELTS 8.0 |
TEPS 865 | NEW TEPS 498 | TOPIK 6
50% học phí kỳ học đầu tiên TOEFL PBT 600 | CBT 250 | IBT 100 | IELTS 6.5 |
TEPS 719 | NEW TEPS 398 | TOPIK 5
30% học phí kỳ học đầu tiên TOEFL PBT 550 | CВТ 210 | IBT 80 | IELTS 5.5 |
TEPS 600 |  NEW TEPS 326 | TOPIK 4
20% học phí kỳ học đầu tiên TOEFL PBT 497 | CВТ 170 | IBT 60 | IELTS 5.0 |
TEPS 491 | NEW TEPS 262 | TOPIK 3
Sinh viên Viện trưởng tiến cử TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu
TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu
TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu
TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu
+ miễn phí nhập học
Những sinh viên đã hoàn thành ít nhất 2 kỳ học tại
Trung tâm giáo dục Quốc tế đại học Sejong và được Viện trưởng Trung tâm tiến cử
Sinh viên lớp học mục tiêu* 100% học phí học kỳ đầu
Sinh viên có thành tích xuất sắc Miễn 10% ~ 30% học phí Học bổng dựa vào GPA học kỳ trước đó:
- 3.0 - 3.5: 10% học phí
- 3.5 - 4.0: 20% học phí
- 4.0 trở lên: 30% học phí
Sinh viên lớp học mục tiêu*: Lớp mục tiêu là lớp học đặc biệt dành cho học sinh có nguyện vọng học lên chuyên ngành tại Trường Đại học Sejong. Ngoài chương trình đào tạo tiếng Hàn chính khóa, học sinh sẽ được tham gia các chương trình ôn luyện TOPIK, lớp tiếng Hàn ngoại khóa đặc biệt nhằm nâng cao các kỹ năng tiếng Hàn một cách nhanh chóng.

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC MỚI NHẤT NĂM 2025 CỦA ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

1. Các Chuyên Ngành Và Học Phí

Khối ngành Khoa Học Phí (KRW/Kỳ) Học Phí (VNĐ/Kỳ)
Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội Văn học và Ngôn ngữ Hàn
Văn học và Ngôn ngữ Anh
Văn học và Ngôn ngữ Nhật
Thương mại Trung Quốc
Lịch sử học
Sư phạm
Kinh tế
Hành chính công
Phương tiện truyền thông
Quản trị kinh doanh
6,019,000 KRW 105,000,000 VNĐ
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch 6,508,000 KRW 113,500,000 VNĐ
Khoa học tự nhiên Vật lý
Hóa học
Thiên văn học & Khoa học không gian
6,997,000 KRW 122,000,000 VNĐ
Sinh học phân tử
Kỹ thuật Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật công nghệ sinh học
Kỹ thuật & Khoa học máy tính
Kỹ thuật truyền thông – thông tin
Bảo mật thông tin & Máy tính
Kỹ thuật điện tử
Kỹ thuật Kiến trúc
Kiến trúc
Kỹ thuật dân dụng và môi trường
Môi trường & Năng lượng
Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học
Kỹ thuật tài nguyên sinh học
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật hàng không vũ trụ
Kỹ thuật quang học
Phần mềm
Kỹ thuật cơ điện tử thông minh
Trí tuệ nhân tạo
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano
Kỹ thuật địa tin học
Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng
Kỹ thuật hạt nhân
7,821,000 KRW 136,400,000 VNĐ
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất Mỹ thuật 7,890,000 KRW 137,600,000 VNĐ
Đổi mới thiết kế
Âm nhạc
Nhảy
Thiết kế thời trang
Comics & Animation
Nghệ thuật phim ảnh
Giáo dục thể chất 6,997,000 KRW 122,000,000 VNĐ

2. Học Bổng Dành Cho Hệ Cao Học

Đối Tượng Gía Trị Học Bổng Điều Kiện
Trợ lý nghiên cứu 100% phí nhập học và học phí Là trợ lý nghiên cứu cho một dự án nghiên cứu bên ngoài bởi nhà nghiên cứu hàng đầu (giáo sư của đại học Sejong)
Sinh viên có chứng chỉ ngoại ngữ 30% học phí Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau:
  • TOPIK 5
  • TOEFL PBT 550 
  • CBT 210
  •  iBT 71
  • New TEPS 327
  • IETLS 5.5
  • PTE-A 53
20% học phí TOPIK 4
Sinh viên học chương trình tiếng Anh (English Track) 50% học phí Có một trong các chứng chỉ sau: IELTS 5.5 / New TEPS 327 / TOEFL iBT 71
Sinh viên học chương trình tiếng Hàn (Korean Track) 50% học phí Có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên
40% học phí Có chứng chỉ TOPIK cấp 3
Sinh viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Sejong (ILI)     10% học phí TOPIK 3
20% học phí TOPIK 4
30% học phí TOPIK 5
40% học phí TOPIK 6
100% học phí TOPIK 6 + 1 trong các chứng chỉ sau:
  • TOEFL PBT 550 
  • CBT 210
  •  iBT 71
  • New TEPS 327
  • IETLS 5.5
  • PTE-A 53

V. KÝ TÚC XÁ VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT ĐẠI HỌC SEJONG HÀN QUỐC

Tọa lạc ngay sau cổng chính của Đại học Sejong – một trong những ngôi trường danh tiếng tại Hàn Quốc – Ký túc xá Sejong (KTX Sejong) được đánh giá là một trong những khu ký túc xá hiện đại và tiện nghi nhất tại Seoul dành cho sinh viên quốc tế.
KTX Sejong không chỉ gây ấn tượng bởi vị trí giao thông thuận tiện, dễ dàng di chuyển đến trung tâm thành phố và các tuyến tàu điện, mà còn nổi bật với hệ thống cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế. Toàn khu được tích hợp trung tâm y tế nội khu, quán cà phê thư giãn, khu ăn uống hai tầng, trung tâm giám sát an ninh 24/7, và bộ phận hỗ trợ sinh viên đa ngôn ngữ, giúp du học sinh yên tâm học tập và sinh hoạt.

Phòng ở tại KTX được thiết kế dành cho 2 người, gồm:
  • Giường đôi, bàn học lớn, tủ đồ riêng,
  • Phòng tắm khép kín với nhà vệ sinh và vòi sen riêng,
  • Hệ thống điều hòa gắn trần, sưởi ấm dưới sàn – phù hợp với điều kiện khí hậu Hàn Quốc,
  • Internet tốc độ cao: kết nối Wi-Fi miễn phí và cổng LAN tại mỗi phòng.
Không dừng lại ở đó, mỗi tầng còn được trang bị:
  • Bếp cộng đồng sạch sẽ,
  • Phòng giặt ủi tự phục vụ,
  • Phòng sinh hoạt đa năng phục vụ nhu cầu học nhóm hoặc giải trí,
  • Bảng thông tin cập nhật lịch sinh hoạt, sự kiện và thông báo từ trường.
Với tiêu chuẩn tiện nghi cao cấp, an ninh đảm bảo và môi trường sống thân thiện, KTX Sejong là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế khi du học Hàn Quốc tại Đại học Sejong.
Bảng dưới đây là thông tin chi tiết về cơ sở vật chất của Đại học Sejong:
Phân loại Tên cơ sở Vị trí
Ăn uống Nhà ăn Geunjag Tầng 6 tòa Geunjag
Nhà bếp Jingan Tầng hầm 1 tòa Jingan
Nhà hàng BigBear 8 Tầng 1 tòa BigBear 8
Quầy thức ăn nhanh Tầng 1 hội trường SV
Nhà hàng Westernfoodcourt Tầng 1 hội trường SV
Cửa hàng tiện lợi GS25 Tầng 1 tòa ký túc xá nữ
CU Tầng 1 hội trường SV
Thức ăn nhanh & Đồ uống Lotteria Tầng 1 hội trường SV
Baskin Robbins Tầng 1 hội trường SV
Mom’s Touch Tầng 1 hội trường SV
A Twosome Place (quán café) Tầng 1 hội trường SV
Tiệm làm đẹp & Hiệu thuốc Tiệm làm tóc Tầng 1 tòa Jingan
Hiệu thuốc Tầng 1 tòa Jingan
Cửa hàng Dược mỹ phẩm CUBENONG Tầng 1 tòa Jingan
Cửa hàng mỹ phẩm THE FACE SHOP Tầng 1 hội trường SV
Cửa hàng tiện ích khác Cửa hàng đồ văn phòng phẩm Tầng 1 hội trường SV
Cửa hàng sửa chữa điện thoại Tầng 1 hội trường SV
Cửa hàng hoa Tầng 1 hội trường SV
Cửa hàng phụ kiện Tầng 1 hội trường SV
Cửa hàng thời trang nữ Tầng 1 hội trường SV
Cửa hàng kính     Tầng 1 hội trường SV
Phòng giải trí Phòng bi-a Tầng 1 tòa Geunjag
Phòng chụp ảnh Tầng 1 tòa Geunjag
Phòng ban / Văn phòng hỗ trợ Văn phòng tư vấn sinh viên quốc tế Tầng 1 tòa Geunjag
Văn phòng dịch vụ sinh viên Tầng 1 tòa Geunjag
Bưu điện & Ngân hàng Bưu điện Tầng 1 tòa Geunjag
Ngân hàng Tầng 1 tòa Geunjag

Bảng dưới đây là thông tin chi tiết về ký túc xá của Đại học Sejong:
  Ký túc xá Happy Ký túc xá Saimdang Ký túc xá ngoài trường Ký túc xá Gwanggaeto
Đối tượng Chỉ dành cho sinh viên đại học Chỉ dành cho sinh viên sau đại học (Nữ) Chỉ dành cho sinh viên sau đại học Chỉ dành cho sinh viên trao đổi
Sức chứa tối đa
 
150 50 80 200
(Ưu tiên sinh viên mới)
Loại phòng Phòng 2 giường Phòng 2 giường 2-4 phòng ngủ (tuỳ theo nhà ở) Phòng 3-4 giường
Giá ( Trong 6 tháng) Tiền đặt cọc: 100.000 KRW 
Giá phòng: 1.436.400 KRW
Chi phí bảo trì: 30.000 KRW (không hoàn lại)
Giá phòng: 1.668.000 KRW
Chi phí bảo trì: 30.000 KRW (không hoàn lại)
Giá phòng: 1.188.000 KRW
Giá phòng/1 tháng: 238.000 KRW (3 giường) | 195.000 KRW (4 giường)
Hiện Trần Quang đang là Đại Diện Tuyển Sinh tại Việt Nam của trường Đại học Sejong
Với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, Trần Quang tự hào mang đến những thông tin chi tiết, chuẩn xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ về chương trình du học Hàn Quốc. Đội ngũ tận tâm tại Trần Quang không chỉ hỗ trợ học sinh và gia đình yên tâm chuẩn bị mọi bước đi cần thiết, mà còn đồng hành cùng các em suốt chặng đường học tập tại Hàn Quốc, giúp các em tự tin và vững vàng trên hành trình phát triển của mình. 
Đăng ký nhận tư vấn
Bạn vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay
Gửi đến Trần Quang
08.5590.1986