Đại học Sangmyung Hàn Quốc - Lựa chọn top 1 của du học sinh quốc tế tại Seoul
Trường Đại học Sangmyung là một trong những trường đại học danh tiếng hàng đầu tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Với hơn 80 năm hình thành và phát triển, Sangmyung đã mang lại nhiều thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực như Nghệ thuật, Thể thao, Quản trị kinh doanh và Công nghệ thông tin. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Trần Quang tìm hiểu thông tin chi tiết về trường Đại học Sangmyung để chuẩn bị hành trang thật tốt cho kế hoạch du học Hàn Quốc sắp tới nhé!
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SANGMYUNG HÀN QUỐC 2025
1. Tổng quan trường Đại học Sangmyung Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 상명대학교
- Tên tiếng Anh: Sangmyung University
- Năm thành lập: 1937
- Số lượng giảng viên: 458 giảng viên.
- Số lượng sinh viên: 11.754 sinh viên đại học, 1.071 sinh viên sau đại học.
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ trường:
- Seoul Campus: 20, Hongjimun 2-gil, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc.
- Cheonan Campus: 31, Sangmyeongdae-gil, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc.
- Website: smu.ac.kr

Đại học Sangmying - Cơ sở Seoul

Đại học Sangmyung - Cơ sở Cheonan
Trường Đại học Sangmyung Hàn Quốc được thành lập vào năm 1937 với tên gọi là Học viện Sangmyung, nhằm mục đích đào tạo các nhà lãnh đạo quốc gia trong bối cảnh Nhật Bản chiếm đóng bán đảo Triều Tiên.
Sau nhiều biến cố lịch sử và sự phát triển của thời đại, trường đã chính thức đổi tên thành Đại học Sangmyung vào năm 1996, trở thành “cái nôi” đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như Nghệ thuật và thiết kế, Thể thao, Công nghệ thông tin,...
Sở hữu hai cơ sở chính tại Seoul và Cheonan, Sangmyung University đã không ngừng đổi mới theo triết lý giáo dục “Chân lý - Chính nghĩa - Tình yêu”, nhằm đào tạo ra nhân tài có nhân cách chính trực và năng lực sáng tạo để phục vụ cho sự phát triển toàn diện của đất nước.
Các trường đại học nổi bật có thể bạn quan tâm:
- Tìm hiểu lý do vì sao Đại học Quốc gia Pukyong là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế năm nay.
- Tham khảo thông tin đầy đủ về Đại học Quốc gia Changwon Namhae, từ học phí đến điều kiện nhập học.
- Nếu bạn muốn học nghề – ra trường có việc ngay, hãy khám phá Đại học Khoa học Kỹ Thuật Gyeonggi.
2. Đặc điểm nổi bật tại trường Đại học Sangmyung
- Top #22 trong tổng số 39 trường đại học hàng đầu tại Seoul (2025).
- Top #52 trong tổng số 193 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc (2025).
- Top #3015 trong tổng 14.131 trường đại học trên thế giới (2025).
- Top #1 trường đại học về đổi mới giáo dục, đạt điểm S cao nhất trong 2 năm liên tiếp trong Dự án Hỗ trợ Đối mới Đại học do Bộ Giáo dục và Quỹ Nghiên cứu Quốc gia Hàn Quốc tổ chức.
- Đào tạo được rất nhiều cựu sinh viên nổi tiếng tại Hàn Quốc như Park Bo Gum, Kim Yo Han, Kang Dong Won, Kim Jae Won, Eun Jung, Ji Hyun,..
- Trường Đại học và học viện sau đại học xuất sắc được được Bộ Khoa học Kỹ thuật và Giáo dục Hàn Quốc vinh danh.

Đặc điểm nổi bật của trường Đại học Sangmyung
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC SANGMYUNG HÀN QUỐC 2025
1. Điều kiện tuyển sinh hệ tiếng D4-1 của Đại học Sangmyung
Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ và Văn hóa Quốc tế (ILCEC) của Đại học Sangmyung được thành lập vào tháng 3 năm 2005. Trung tâm đã trở thành học viện chuyên sâu trong công tác đào tạo tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế. Đây là môi trường học tập lý tưởng cho sinh viên có kế hoạch du học Hàn Quốc và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn trước khi bước vào đào tạo chuyên ngành.
Dưới đây là điều kiện tuyển sinh hệ tiếng Hàn D4-1 của Sangmyung University South Korea:
| Tiêu chí | Điều kiện |
| Năm trống | Đã tốt nghiệp THPT không quá 2 năm |
| Học vấn | Đã tốt nghiệp THPT GPA 6.5 trở lên |
| Ngôn ngữ | Không yêu cầu TOPIK |

Điều kiện tuyển sinh hệ Visa D4-1 của Đại học Sangmyung
2. Thông tin chương trình đào tạo hệ tiếng D4-1
Hệ tiếng Hàn tại Sangmyung University được xây dựng theo lộ trình 6 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, mỗi cấp kéo dài trong vòng 10 tuần với 200 giờ, giúp sinh viên quốc tế rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng “Nghe - nói - đọc - viết”.
Học phí hệ tiếng Hàn D4-1 của Đại học Sangmyung:
| Khoản phí | Chi phí (KRW) | Chi phí (VNĐ) | |
| Phí đăng ký | 50.000 | 922.000 | |
| Học phí/ kỳ | Cơ sở Seoul | 1.500.000 | 27.489.000 |
| Cơ sở Cheonan | 1.270.000 | 23.443.000 | |
Lịch học hệ tiếng Hàn tại Sangmyung University:
| Học kỳ | Thời gian học | Hạn nộp hồ sơ | Ghi chú |
| Mùa thu (Tháng 9) | 08/09/2025 - 19/11/2025 | 04/07/2025 | 5 buổi/ tuần, 10 tuần/ học kỳ, 4 tiếng/ ngày (09:00 ~ 13:00) Tối đa 20 học sinh mỗi lớp. |
| Mùa đông (Tháng 12) | 08/12/2025 - 13/02/2026 | 30/09/2025 | |
| Mùa xuân (Tháng 3) | 09/03/2026 - 19/05/2026 | 19/12/2025 | |
| Mùa hạ (Tháng 6) | 08/04/2026 - 14/08/2026 | 27/03/2026 |
Thông tin chi tiết các cấp độ đào tạo:
| Cấp | Mô tả | Trình độ |
| 1 | Rèn luyện và phát triển các kỹ năng giao tiếp cơ bản như chào hỏi, giới thiệu bản thân, gọi món, mua sắm, hỏi đường, sử dụng phương tiện công cộng | Sơ cấp |
| 2 | ||
| 3 | Rèn luyện khả năng giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày như thảo luận về các chủ đề quen thuộc, đọc hiểu các bài báo đơn giản và nội dụng truyền hình ở mức độ nhất định. | Trung cấp |
| 4 | ||
| 5 | Phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Hàn chuyên nghiệp hơn như viết luận, thuyết trình, đọc tài liệu học thuật và giao tiếp trong môi trường học tập và làm việc tại Hàn Quốc. | Cao cấp |
| 6 |

3. Chính sách học bổng của chương trình du học hệ tiếng D4-1
Chính sách học bổng hệ tiếng D4-1 của trường đại học Sangmyung được triển khai để hỗ trợ sinh viên có thành tích xuất sắc. Cụ thể mức học bổng như sau:
| Hạng mục | Học bổng | Ghi chú |
| Học bổng thành tích | Giảm 30% học phí | Sinh viên đạt điểm số xuất sắc |
| Học bổng làm việc | Giảm 50% học phí | Sinh viên làm việc tại ILCEC |
| Học bổng đặc biệt | Giảm 30 - 50% học phí | - |
| Học bổng sinh viên quốc tế | Giảm 30% học phí | Sinh viên quốc tế đang theo học tại Đại học Sangmyung |

Học bổng của chương trình hệ tiếng D4-1 của Đại học Sangmyung
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC VISA D2-2 CỦA ĐẠI HỌC SANGMYUNG 2025
1. Điều kiện nhập học Visa D2-2 của Sangmyung University
Tuyển sinh hệ đại học của Đại học Sangmyung Hàn Quốc được triển khai dựa vào các tiêu chí xét tuyển như sau:
| Tiêu chí | Điều kiện |
| Học vấn | Đã tốt nghiệp THPT GPA 6.5 trở lên |
| Ngôn ngữ | TOPIK 3/ TOEFL 550/ CBT 210/ IBT 80/ IELTS 5.5/ TEPS 550 trở lên |

Điều kiện nhập học Visa D2-2 của Đại học Sangmyung
2. Chuyên ngành đào tạo và học phí Visa D2-2 của Đại học Sangmyung
2.1. Cơ sở Seoul Campus của trường Đại học Sangmyung
Sangmyung University Seoul triển khai các chuyên ngành đào tạo như:| Khoa | Ngành |
| Xã hội và Nhân văn |
|
| Giáo dục |
|
| Kinh doanh kinh tế |
|
| Kỹ thuật hội tụ |
|
| Nghệ thuật và văn hóa |
|
| Khoa học và giáo dục phổ thông |
|
| Truyền thông |
2.2. Cơ sở Cheonan Campus của Đại học Sangmyung
| Khoa | Ngành |
| Nhân văn |
|
| Thiết kế |
|
| Nghệ thuật |
|
| Kỹ thuật tổng hợp |
|
| Khoa học công nghệ |
|

Chuyên ngành đào tạo hệ Visa D2-2 của Đại học Sangmyung
2.3. Học phí Visa D2-2 của trường Đại học Sangmyung
Các chi phí hệ visa D2-2 của đại học Sangmyung bao gồm:
- Phí đăng ký nhập học: 50.000 Won.
- Phí bảo hiểm: 150.000 Won/năm.
- Học phí chuyên ngành hệ đại học được tính cụ thể như sau:
| Khối chuyên ngành | Học phí/ 1 kỳ (KRW) | Học phí (VNĐ) |
| Khoa học tự nhiên | 4.028.000 | 74.376.000 |
| Xã hội và nhân văn | 3.366.000 | 62.152.000 |
| Kỹ thuật | 4.346.000 | 80.248.000 |
| Giáo dục thể chất | 4.038.000 | 74.560.000 |
| Thể thao và giải trí | 4.512.000 | 83.313.000 |
| Nghệ thuật và âm nhạc | 4.918.000 | 90.809.000 |
3. Học bổng Visa D2-2 của trường Đại học Sangmyung
| Học bổng nhập học Dành cho sinh viên quốc tế được tuyển theo chế độ “đặc biệt dành cho người nước ngoài” |
||
| Điều kiện | Xếp hạng | Học bổng |
| Điểm đầu vào | Top 1% học sinh quốc tế xuất sắc | Giảm 100% học phí |
| Trên 1% đến 3% | Giảm 70% học phí | |
| Trên 3% đến 10% | Giảm 50% học phí | |
| Trên 10% đến 40% | Giảm 30% học phí | |
| Trình độ tiếng Hàn | TOPIK 3 trở lên | Giảm 40% học phí |
| TOPIK 4 trở lên | Giảm 70% học phí | |
| Học bổng học tập | |||
| Điều kiện | Xếp hạng | Học bổng | Ghi chú |
| Sinh viên quốc tế đã học tối đa 7 học kỳ (không vượt quá), trong học kỳ trước đạt ít nhất 12 tín chỉ (hoặc 9 tín chỉ nếu là năm thứ 4), và GPA tối thiểu 2.0 | Top 2% | Giảm 100% học phí | |
| Trên 2% đến 5% | Giảm 70% học phí | ||
| Trên 5% đến 10% | Giảm 50% học phí | ||
| Trên 10% đến 40% | Giảm 30% học phí | ||
| Sinh viên từ TOPIK 3 trở xuống hoặc chưa có TOPIK nhưng sau đó đạt được TOPIK 4 trở lên | Hỗ trợ 1.000.000 KRW | Một lần trong thời gian học | |

Học bổng Visa D2-2 của trường Đại học Sangmyung
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC SANGMYUNG HÀN QUỐC 2025
- Giáo dục.
- Nghệ thuật và Thiết kế.
- Phúc lợi và tư vấn.
- Truyền thông Kỹ thuật số.
- Quản trị kinh doanh.
- Chính trị và Quản lý.
- Văn hóa công nghệ.
| Hệ đào tạo | Học phí/ năm (KRW) | Học phí (VNĐ) |
| Thạc sĩ | 7.000.000 – 10.000.000 | 129.253.000 - 184.648.000 |
| Tiến sĩ | 8.000.000 – 15.000.000 | 147.718.000 - 276.972.000 |

Chương trình đào tạo sau đại học của Đại học Sangmyung
V. KÝ TÚC XÁ VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SANGMYUNG 2025
Ký túc xá của trường đại học Sangmyung được đầu tư để mang lại môi trường học tập năng động cho sinh viên khi du học Hàn Quốc.Ký túc xá được chia thành các khu tại 2 cơ sở Seoul và Cheonan:
| Cơ sở Seoul | ||
| Tên ký túc xá | Sức chứa (SV) | Tiện nghi và Đặc điểm chính |
| SmU House | 341 |
|
| Villa House | 180 |
|
| Sangmyung Happy Residence | 168 |
|
| Cơ sở Cheonan | ||||
| Tên ký túc xá | Loại phòng | Số lương | Sức chứa | Tiện nghi và Đặc điểm chính |
| Cheongnok cũ - Nhà nữ | Phòng đôi | 107 | 214 | Ở tầng cũ có phòng sinh hoạt, giải trí, giặt, phòng làm việc, phòng tắm chung… |
| Cheongnok mới - Nhà nữ | Phòng đơn | 5 | 363 | Khu mới có các tiện nghi hiện đại hơn: căn tin, siêu thị nhỏ, phòng tập thể lực, thư viện thông tin, phòng giặt, phòng nghỉ ngơi, phòng học |
| Phòng đôi | 179 | |||
| Cheongnok mới – Nhà nam & nữ | Phòng đơn | 5 | 249 nam | Phòng có đầy đủ trang thiết bị cá nhân như: giường đơn, bàn học, tủ đồ, LAN, hệ thống sưởi / làm mát trung tâm… |
| Phòng đôi | 122 | |||
| Townhouse (4 tòa) | Phòng đôi | 88 | Có bếp riêng, phòng tắm riêng, mạng LAN, tiện nghi sinh hoạt cá nhân | |
Ký túc xá Sangmyung được đánh giá cao nhờ cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ tiện nghi, để phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và học tập của sinh viên. Đặc biệt, mức phí ký túc xá của Sangmyung University khá hợp lý, dao động từ 99.000 - 300.000 KRW/ tháng, tùy theo từng loại phòng và số lượng người ở.
Cụ thể, mức phí ký túc xá được thể hiện chi tiết trong bảng sau:
| Loại phòng | Chi phí/ 1 kỳ (KRW) | Chi phí (VNĐ) |
| Tiền đặt cọc | 300.000 | 5.539.000 |
| Phòng 1 người | 264.500 | 4.883.000 |
| Phòng 2 người | 165.500 | 3.055.000 |
| Phòng 3 người | 132.250 | 2.441.000 |
| Phòng 4 người | 119.250 | 2.201.000 |
| Phòng 5 người | 110.250 | 2.035.000 |
| Phòng người | 99.250 | 1.832.000 |



Ký túc xá và cơ sở vật chất của Đại học Sangmyung
TỔNG KẾT
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm để du học Hàn Quốc, thì đại học Sangmyung sẽ là sự lựa chọn đáng được cân nhắc để bạn phát huy toàn diện kiến thức và kỹ năng.
Hãy liên hệ ngay đến trung tâm tư vấn du học Trần Quang thông qua số hotline 08.5590.1986 hoặc điền thông tin vào form bên phải để được hỗ trợ nhanh chóng 24h và hoàn toàn miễn phí!
Trung tâm Du học Quốc tế Trần Quang
Facebook: https://www.facebook.com/DuHocQuocTeTranQuang.TruSo
Website: https://duhoctranquang.edu.vn/
Email: trq.study@gmail.com
Hotline: 0855.901.986
TRẦN QUANG HÀ NỘI
Trụ sở chính: Số 32TT4A, KĐT Văn Quán - Yên Phúc, P. Hà Đông, TP. Hà Nội
Chi nhánh Phú Xuyên: Số 155 Cầu Phố Guột, Xã Đại Xuyên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 0855.901.986
TRẦN QUANG HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh HCM: Tầng 4, Số 236 Đinh Bộ Lĩnh, P. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0392.662.979
TRẦN QUANG AN GIANG
Chi nhánh An Giang: Số 841 Trần Hưng Đạo, P. Bình Đức, Tỉnh An Giang
Điện thoại: 0704.721.726
TRẦN QUANG CẦN THƠ
Chi nhánh Cần Thơ: Số 17A Lê Quý Đôn, P. Vị Thanh, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 0704.721.726
TRẦN QUANG ĐÀ NẴNG
Chi nhánh Đà Nẵng: Số 204 Lương Nhữ Hộc, P. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
Điện thoại: 0326.016.579
TRẦN QUANG NINH BÌNH
Chi nhánh Ninh Bình: Số 8 ngõ 37 Đường Núi Vàng, P. Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình
Điện thoại: 0855.901.986
