Trường Đại học khoa học kỹ thuật GYEONGGI - GTEC
I. Thông tin chung:
- Tên tiếng Hàn: 경기과학기술대학교
- Tên tiếng Anh: Gyeonggi University - GTEC
- Website (Eng sub): Thông tin chung:
- Website (Eng sub): gtec.ac.kr/en
- Loại hình: Cao đẳng tư thục hệ 2-3-4 năm
- Thành lập: 1999
- Địa chỉ: 269 Gyeonggigwagidae-ro, Jeongwang 1(il)-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Trường Đại học Khoa học kỹ thuật Gyeonggi được thành lập dưới sự chỉ đạo trực tiếp của chính phủ Hàn Quốc (trực thuộc bộ tài nguyên Thương nghiệp Hàn Quốc) năm 1966, tự hào về lịch sử và truyền thống dẫn đầu về giảng dạy kỹ thuật trong hơn 50 năm
- Là một trường Đại học chuyên phát triển Công nghiệp, được Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng thành lập và khánh thành vào năm 1999 nhằm đáp ứng nhu cầu về công nghệ công nghiệp và đào tạo nhóm ngành kỹ thuật có tính cạnh tranh
- Kể từ khi khai trương, Trường Đại học KHKT Gyeonggi đã thực hiện thành công nhiều dự án được chính phủ hỗ trợ. Trường được chọn cho các dự án hỗ trợ tài chính do Bộ Giáo Dục thực hiện như Trường Cao đẳng tăng cường Năng lực Giáo dục, Trường Cao đẳng cấp Thế giới (WCC) và Trường Cao đẳng chuyên ngành (SCK).
- Được chọn là ‘trường đại học cải tiến tự động’ cấp cao nhất và đã tiến hành ‘dự án hỗ trợ đổi mới trường đại học chuyên nghiệp’ kể từ năm 2019.
- Xếp hạng 1 về tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong khối ngành kỹ thuật ở vùng đô thị: 74% (2017), 76% (2018)
- Xếp hạng 1 về tỉ lệ duy trì việc làm của sinh viên đã tốt nghiệp: 92% - 2018
- Là Trường Cao đẳng cải tiến tự chủ số 1 trong bảng đánh giá các đại học của Bộ Giáo Dục Hàn Quốc
- Chương trình GTEC nhận tài trợ chính từ Bộ Giáo Dục lên tới 10 tỷ đồng
- Sinh viên trong trường có cơ hội vừa học vừa làm, trải nghiệm làm việc và học tập tại nước ngoài
1. Học phí (1 năm) - 경기과학기술대학교
a. Hệ tiếng:
- Kỳ tuyển sinh: 3/6/9/12 các năm
- Hạn nộp hồ sơ: Trước 3 tháng
- Tốt nghiệp THPT (không quá 2 năm)
- GPA 6.5 - 3 năm
- Ngoại ngữ: Không yêu cầu TOPIK
Các khoản |
Chi phí |
Lưu ý |
Phí nhập học |
50,000 KRW |
|
Học phí |
4,000,000 KRW |
4 kỳ/12 tháng |
Ký túc xá |
1,710,000 KRW |
142,500KRW/tháng (3 học sinh/phòng) |
Bảo hiểm |
170,000 KRW |
Có thể thay đổi theo tuổi |
Trải nghiệm văn hóa |
Miễn phí |
Được hỗ trợ bởi GTEC |
Phí đón sân bay |
Miễn Phí |
|
Tổng |
5,930,000 KRW |
1. Hệ Đại học:
-
Kỳ tuyển sinh: 3/6/9/12 các năm
-
Hạn nộp hồ sơ trước 3 tháng
-
Điều kiện tuyển sinh:
-
Tốt nghiệp THPT
-
Ngôn ngữ: TOPIK 3 trở lên
-
Chuyên ngành học và học phí
Nhóm ngành |
Khoa |
Số năm |
Học phí 1 kỳ |
Hệ thống thông minh |
Kỹ thuật cơ khí |
3 năm |
3,317,000 KRW |
Kỹ thuật tự động hóa thông minh |
3 năm |
||
Kỹ thuật điện và điều khiển |
3 năm |
||
Quản trị kinh doanh |
2 năm |
||
Điện tử và kỹ thuật thông tin |
Kỹ thuật điện tử |
2 |
3,317,000 KRW |
Thiết kế đồ họa truyền thông |
2 |
||
Kỹ thuật hội tụ máy tính và di động |
3 |
||
Công nghệ cao tổng hợp |
Thiết kế cơ khí thông minh |
2 |
3,317,000 KRW |
Cơ khí chính xác |
3 |
||
Thiết kế hội tụ 3D |
2 |
||
Tổng hợp trí tuệ nhân tạo (AI) |
3 |
||
Công nghệ năng lượng tiên tiến |
Kiến trúc và thiết kế nội thất |
3 |
3,317,000 KRW |
Hệ thống năng lượng |
2 |
||
Kỹ thuật ô tô |
2 |
||
Công nghệ hóa học và môi trường |
2 |
||
Nhân văn, Khoa học xã hội và Thiết kế |
Phúc lợi xã hội |
2 |
2,910,000 KRW |
Tiếng Anh mầm non và chăm sóc trẻ em |
2 |
||
Thiết kế truyền thông |
3 |
3,320,000 KRW |
2. Chế độ học bổng
Loại học bổng |
Điều kiện |
Học bổng dành cho thành tích học tập xuất sắc |
Kết quả học tập cao trên TOP 15% |
Học bổng tham gia lớp học |
Tham gia 100% các lớp học không về sớm hoặc đến muộn |