Trường Đại Học Khoa Học Kyongbuk
Trường Đại Học Khoa Học Kyongbuk là một trong những trường đại học đầu tiên của Hàn Quốc với nhiều khóa học đa dạng
- Tên tiếng hàn: 경북과학대학교
- Tên tiếng anh: Kyongbuk Science College
- Thành lập: 1993
- Loại hình: Tư thục
- Địa chỉ: 634 Jisan-ro, Gisan-myeon, Chilgok-gun, Gyeongsangbuk-do, Korea
- Website (Eng sub): kbsc.ac.kr/english
- ĐH Khoa học Kyongbuk hợp tác với 40 trường Đại học - Cao đẳng nổi tiếng trên thế giới như Đại học North Park Chicago Hoa kỳ, Đại học quốc tế Nagasaki Nhật Bản, Học viện ngoại ngữ Thiên Tân Trung Quốc,...
- Năm 2022, được Bộ Giáo Dục chọn làm cơ sở giáo dục nghề nghiệp cấp cao thông qua dự án HiVE
- Năm 2023, ký kết với Đại học Đông Michigan
- Là trường đầu tiên có những chuyên ngành mới như thiết kế làm đẹp, thực phẩm hữu cơ, mỹ phẩm, nấu ăn,...Các chuyên ngành được được giảng dạy bởi các chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực này
- Đại học Khoa học Kyongbuk được các công ty hỗ trợ các cơ sở vật chất giúp nhân viên thuận lợi trong quá trình học tập như các phòng thí nghiệm sinh học hiện đại, phòng thí nghiệm mỹ phẩm, thí nghiệm đóng gói,...
- Chi phí sinh hoạt hợp lý, rẻ hơn so với Seoul hay Busan
- Năm 1990, dự án Đại học Dongguk được phê duyệt
- Năm 1993, Chính thức thành lập Đại học Dongguk hiện nay là Đại học khoa học Kyongbuk
- Năm 1996, phê duyệt trường ngoại ngữ dành cho sinh viên quốc tế trực thuộc đại học Kyongbuk
- Năm 2012, Trường chính thức mang tên Đại học Khoa học Kyongbuk
1. Chương trình Tiếng Hàn:
- Kỳ nhập học: tháng 3/6/9/12 hàng năm
- Tốt nghiệp THPT
- GPA 3 năm trên 6.0
- Trình độ ngoại ngữ: Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK
- Học phí hệ tiếng 1 năm tại Đại học Khoa học Kyongbuk là 5,100,000KRW đã bao gồm tiền bảo hiểm và ký túc xá
Loại |
Chi Phí |
Mô tả |
Phí nhập học |
50,000 KRW |
|
Phí bảo hiểm |
150,000 KRW |
1 năm |
Phí giáo trình |
100,000 KRW |
1 năm |
Ký túc xá |
900,000 KRW |
6 tháng (4 người 1 phòng) |
2. Chương trình Đại Học:
Kỳ nhập học: tháng 3/6/9/12 hàng năm
- Tốt nghiệp THPT
- Trình độ ngoại ngữ: TOPIK 2 trở lên
- GPA 2.5/4.0 trở lên dành cho chương trình đào tạo chuyên sâu ngắn hạn: Giáo dục mầm non, Phúc lợi xã hội, Nấu ăn (1-2 năm)
a. Chương trình học
- Một năm có 4 kỳ tương ứng 4 mùa: Học kỳ Xuân, Học kỳ Hạ, Học kỳ Thu, Học kỳ Đông
- Mỗi học kỳ gồm 10 tuần học, trong một tuần học từ T2-T6, học 4h/ngày
- Sinh viên được tùy ý lựa chọn buổi học sáng hoặc chiều tùy theo nhu cầu
- Sinh viên được tham gia trải nghiệm văn hóa truyền thống Hàn Quốc, các lớp học đặc biệt trong suốt quá trình học tiếng Hàn
- Chuyên ngành và học phí
Khối ngành |
Tên ngành |
Học phí 1 kỳ |
Khoa học tự nhiên |
Điều dưỡng |
2,735,000 KRW |
Trị liệu vật lý |
||
Khúc xạ nhãn |
||
Mỹ phẩm và làm đẹp |
||
Nấu ăn |
||
Thực phẩm và nông trại |
||
Khoa học xã hội và nhân văn |
Phúc lợi xã hội |
2,340,000 KRW |
Hành chính cảnh sát |
||
Giáo dục mầm non |
||
Chăm sóc sức khỏe |
||
Quân sự học |
||
Kỹ thuật quốc phòng |
||
Giải trí và du lịch |
||
Phúc lợi trẻ em |
||
Nghệ thuật và Giáo dục thể chất |
Giáo dục thể chất |
2,500,000 KRW |
Âm nhạc |
||
Kỹ thuật |
Quản lý hàng hóa |
2,670,000 KRW |
1. Học bổng:
-
Đại học Khoa học Kyongbuk có chế độ học bổng rất đa dạng dành cho sinh viên trong và ngoài nước đang học tập tại trường
Tên học bổng |
Điều kiện |
Giá trị |
|
Học bổng freshman (tân sinh viên) |
Tân sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và hạnh kiểm tốt |
100% học phí |
|
Tân sinh viên được trưởng khoa giới thiệu vì có thành tích học tập xuất sắc và hạnh kiểm tốt trong khối |
50% học phí |
||
Học bổng sinh viên quốc tế |
Sinh viên đạt TOPIK 2 |
40% học phí |
|
Sinh viên đạt TOPIK 3 |
50% học phí |
||
Học bổng GPA |
Sinh viên đạt hạng nhất toàn khoa |
100% học phí |
III.Ký túc xá
- Trường Đại học Khoa học Kyongbuk có 3 khu ký túc xá riêng biệt với trang thiết bị hiện đại từ các công ty liên kết tài trợ giúp tăng cường đời sống sinh viên
- Được trang bị các phòng gym, nhà ăn, phòng y tế cho sinh viên
- Các máy bán hàng tự động, cửa hàng tiện lợi, cây ATM được đặt sẵn xung quanh. Trang bị đầy đủ Wifi Internet
- Mỗi tầng được trang bị phòng giặt, nhà tắm (nước nóng 24/24), máy lọc nước, lò vi sóng, lò nướng.
Ký túc xá |
Điều kiện |
Kiểu phòng |
Phòng thông thường |
Nam - Tòa A |
2/4 người |
Nữ - Tòa B |
2/4 người |
|
Phòng cho sinh viên quốc tế |
Sinh viên quốc tế |
3 người |
Chi phí ký túc xá:
Ký túc xá |
Kiểu phòng |
Trang thiết bị |
Chi phí |
Phòng thông thường |
2 người |
Giường, 1 bàn/người, tủ quần áo, giá để giày, TV, điều hòa, phòng tắm, toilet |
115,000 KRW |
4 người |
230,000KRW |
||
Phòng cho sinh viên quốc tế |
3 người |
115,000 KRW |