Điều kiện xét tuyển du học - Trường Đại Học Hongik Hàn Quốc
Đại học Hongik Hàn Quốc (홍익대학교) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với chuyên ngành thiết kế và nghệ thuật, thu hút sinh viên quốc tế nhờ môi trường học tập sáng tạo, năng động. Trường có hai cơ sở đào tạo tại Seoul và Sejong, trong đó cơ sở Seoul (HongDae) nổi tiếng với cộng đồng nghệ sĩ đường phố, mang lại nguồn cảm hứng vô tận cho sinh viên. Hongik còn là đối tác của nhiều tổ chức quốc tế, mở ra cơ hội hợp tác và nghiên cứu toàn cầu. Dưới đây là thông tin chi tiết về điều kiện xét tuyển và chương trình đào tạo tại Đại học Hongik.
I. ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK HÀN QUỐC
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về các điều kiện nhập học tại trường đại học Hongik Hàn Quốc? Việc hiểu rõ từng yêu cầu cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng chuẩn bị hồ sơ du học đầy đủ, tối ưu hóa cơ hội được nhận vào trường mà bạn mơ ước. Hãy tham khảo ngay bảng tổng hợp dưới đây, nơi cung cấp đầy đủ các yêu cầu cần thiết cho từng hệ đào tạo: từ hệ tiếng Hàn, hệ Đại học đến hệ sau Đại học.
Điều Kiện |
Hệ Tiếng Hàn |
Hệ Đại Học |
Hệ Sau Đại Học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài |
|
|
|
Chứng minh tài chính |
|
|
|
Yêu thích, tìm hiểu về Hàn Quốc |
|
|
|
Tốt nghiệp THPT |
|
|
|
Điểm GPA 3 năm cấp 3 trên 6.0 |
|
|
|
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên |
|
|
|
Đã có bằng cử nhân và đã có TOPIK 4 |
|
|
|
Nếu bạn đang có ý định theo đuổi các ngành đặc thù như Nghệ thuật hoặc Nghệ thuật Biểu Diễn tại Hàn Quốc, hãy chú ý đến những yêu cầu bổ sung quan trọng để đảm bảo hồ sơ của mình thật đầy đủ và ấn tượng.
Điều kiện nhập học ngành Nghệ thuật:
- Thư giới thiệu từ giáo viên THPT hoặc hiệu trưởng.
- Nộp 5 bản vẽ gốc có chữ ký xác nhận.
- Nộp video trình diễn thể hiện tài năng qua bài hát, nhảy, múa, đàn, piano hoặc sáng tác nhạc.
- Thời lượng video tối đa 3 phút, sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
>> Xem thêm: Top 10 trường đại học Hàn Quốc Học Phí Rẻ
II. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ CỦA ĐẠI HỌC HONGIK HÀN QUỐC
1. Chương Trình Đào Tạo Hệ Tiếng Hàn
Đại học Hongik là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn học tiếng Hàn và khám phá văn hóa xứ sở kim chi. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn tại đây được thiết kế chuyên sâu, giúp sinh viên nắm vững ngôn ngữ và hòa nhập với môi trường học thuật tại Hàn Quốc.Chương trình không chỉ tập trung vào việc phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn lồng ghép các hoạt động thực tiễn, mang đến trải nghiệm học tập toàn diện. Sinh viên sẽ được tham gia các buổi học bài bản từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo sự tiến bộ vượt bậc qua từng kỳ học.
Ngoài ra, Đại học Hongik còn tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa, giúp sinh viên quốc tế khám phá văn hóa, phong tục và lối sống đặc trưng của người Hàn Quốc. Các buổi trải nghiệm văn hóa, tương tác với giảng viên bản xứ và bạn học quốc tế sẽ giúp sinh viên tự tin hơn trong giao tiếp, sẵn sàng cho các chương trình học chuyên sâu hoặc cơ hội nghề nghiệp tại Hàn Quốc.
Hệ tiếng Hàn tại Đại học Hongik không chỉ là khóa học ngôn ngữ thông thường mà còn là bước đệm hoàn hảo cho hành trình học tập và phát triển tại Hàn Quốc.
Học Kỳ | 4 kỳ mỗi năm (tháng 3, tháng 6, tháng 9 và tháng 12) | |
Thời Gian Học | Thứ 2 - 6, 9h00 - 13h00 | |
Lộ Trình Chương Trình Học | Tuần 1 | Tham gia buổi định hướng (OT) và khai giảng |
Tuần 5 | Kiểm tra giữa kỳ | |
Tuần 6 | Trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc và các lớp học đặc biệt với giảng viên | |
Tuần 10 | Thi cuối kỳ | |
Học Phí | Seoul Campus | 4.450.000 – 5.518.000 KRW |
Sejong Campus | 4.446.000 – 5.516.000 KRW |
2. Chương Trình Đào Tạo Hệ Đại Học
Đại học Hongik Hàn Quốc, một trong những trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế và nghệ thuật, cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng tại hai cơ sở chính: Seoul Campus và Sejong Campus.Mỗi cơ sở mang đến các chuyên ngành đặc thù, giúp sinh viên phát triển tài năng và đạt được mục tiêu nghề nghiệp trong môi trường học tập sáng tạo. Trong 2 bảng dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin khái quát về các chuyên ngành đào tạo tại từng cơ sở của Đại học Hongik.
CƠ SỞ SEOUL CAMPUS |
||
Khoa Học |
||
Đại Học Kỹ Thuật |
Xây dựng đô thị và dân dụng |
|
Kỹ thuật điện tử |
|
|
Kỹ thuật hoá học và khoa học vật liệu |
|
|
Thông tin và kỹ thuật máy tính |
|
|
Kỹ thuật thiết kế hệ thống và cơ khí |
|
|
Đại học kiến trúc |
Kiến trúc 1 |
Kiến trúc (chương trình 5 năm) |
Kiến trúc 2 |
Kiến trúc nội thất ( chương trình 4 năm) |
|
Nhân Văn |
||
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
Nghệ thuật tự do |
Văn học và ngôn ngữ Anh |
|
Văn học và ngôn ngữ Đức |
|
|
Văn học và ngôn ngữ Pháp |
|
|
Văn học và ngôn ngữ Hàn |
|
|
Luật |
Luật |
|
Luật kinh tế |
|
|
Nghệ thuật |
||
Đại học mỹ thuật |
Nghiêm cứu nghệ thuật |
|
Tranh phương đông |
|
|
Vẽ tranh |
|
|
In ấn |
|
|
Điêu khắc |
|
|
Thiết kế |
|
|
Thiết kế nghệ thuật kim loại |
|
|
Gốm sứ và thuỷ tinh |
|
|
Thiết kế đồ gỗ và nội thất |
|
|
Nghệ thuật dệt may và thời trang |
|
CƠ SỞ SEOUL CAMPUS |
||
Khoa Học |
||
Đại học khoa học và công nghệ |
Kỹ thuật điện và điện tử |
|
Công nghệ thông tin Kỹ thuật truyền thông |
|
|
Tài liệu khoa học và kỹ thuật |
|
|
Kỹ thuật kiến trúc |
|
|
Kỹ thuật cơ khí và thiết kế |
|
|
Kiến trúc hải quân và kỹ thuật đại dương |
|
|
Kỹ thuật sinh học và hoá học |
|
|
Phần mềm game |
|
|
Nhân Văn |
||
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
|
Quảng cáo và quan hệ công chúng | ||
Đại học thiết kế và mỹ thuật
|
Thiết kế truyền thông |
|
Thiết kế đồ hoạ game |
|
III. HỒ SƠ DU HỌC HÀN QUỐC CẦN NHỮNG GÌ?
STT |
Loại Giấy Tờ Cần Nộp |
Ghi Chú |
1 |
Bản khai thông tin học sinh và gia đình
|
Theo mẫu của Trung tâm khi đến đăng ký
|
2 |
Ảnh 3,5×4,5 và ảnh 4×6
|
Ảnh nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng
Mỗi loại 10 tấm hình |
3 |
Hộ chiếu
|
Bản gốc (còn hạn ít nhất 1 năm)
|
4 |
Bằng tốt nghiệp THPT
|
Bản gốc
|
5 |
Học bạ cấp 3
|
Bản gốc
|
6 |
Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
Giấy xác nhận kết quả thi |
Bản gốc nếu chưa nhận bằng tốt nghiệp chính thức |
7 |
Bảng điểm Trung cấp/Cao đẳng/Đại học (nếu đã học)
|
Bản gốc
|
8 |
Bằng tốt nghiệp Trung cấp/Cao đẳng/Đại học (nếu đã tốt nghiệp) Xác nhận thời gian học tập/ Xác nhận sinh viên nếu chưa tốt nghiệp |
Bản gốc
|
9 |
Bằng cấp/ Chứng chỉ khác (nếu có)
|
Bản gốc
|
10 |
Giấy khai sinh
|
1 bản photo, 1 bản sao công chứng (Mang theo bản gốc để đối chiếu)
|
11 |
CMND/CCCD của học viên, bố mẹ/ người bảo lãnh học viên
|
1 bản photo, 1 bản sao công chứng (Mang theo bản gốc để đối chiếu) |
12 |
Giấy Xác nhận thông tin cư trú mẫu CT07
(hoặc Giấy Xác nhận hủy đăng ký cư trú mẫu CT08) |
Bản gốc
|
13 |
Hộ khẩu của học viên và bố mẹ/ người bảo lãnh
|
1 bản photo, 1 bản sao công chứng (Mang theo bản gốc để đối chiếu)
|
14 |
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
|
1 bản photo, 1 bản sao công chứng (Mang theo bản gốc để đối chiếu)
|
15 |
Sổ K-study (sổ tại Wooribank/Shinhanbank)
|
Có thể bổ sung sau
|
16 |
Các giấy tờ chứng minh công việc gia đình
|
1 bản photo, 1 bản sao công chứng (Mang theo bản gốc để đối chiếu)
|
*Lưu ý: Có thể nộp trước các giấy tờ cơ bản, Trần Quang sẽ hướng dẫn bổ sung giấy tờ còn thiếu |
Hiện Trần Quang đang là Đại Diện Tuyển Sinh tại Việt Nam của trường Đại học Hongik Hàn Quốc |
Với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, Trần Quang tự hào mang đến những thông tin chi tiết, chuẩn xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ về chương trình du học Hàn Quốc. Đội ngũ tận tâm tại Trần Quang không chỉ hỗ trợ học sinh và gia đình yên tâm chuẩn bị mọi bước đi cần thiết, mà còn đồng hành cùng các em suốt chặng đường học tập tại Hàn Quốc, giúp các em tự tin và vững vàng trên hành trình phát triển của mình.